×
×

Tôi chỉ nghĩ: “Nếu bây giờ không ôm nó, đêm nay ai ôm nó ngủ? Ngày mai ai bón cho nó muỗng cháo đầu tiên?”

Tôi đã từng ôm một đứa bé xa lạ vào lòng và gọi con là “con” từ giây phút đầu tiên. Tôi đã từng rút trong túi ra đúng tám triệu số tiền lớn nhất đời tôi từng nắm để bế con khỏi tay bố mẹ ruột. Tôi không dám nói mình làm điều đúng nhất trên đời, nhưng lúc ấy, giữa tiếng khóc khản đặc của một đứa trẻ đói sữa và cái nhìn tuyệt vọng của đôi vợ chồng còn quá trẻ, tôi chỉ nghĩ: “Nếu bây giờ không ôm nó, đêm nay ai ôm nó ngủ? Ngày mai ai bón cho nó muỗng cháo đầu tiên?”

Tôi đặt tên con là My.

Ngày ấy, người xung quanh xì xào. Họ bảo, “Nhận con người ta về nuôi, lỡ sau này rắc rối thì sao?” Tôi cười chua: “Người ta mua cái tủ cái giường về để trong nhà cho sạch sẽ. Tôi mua một nhịp tim bé bỏng về để sống cùng”. Nghe kêu thế thôi, chứ thật ra tôi nghèo. Bữa cơm có khi chỉ rau muống luộc, chén nước mắm chấm ớt. Tôi bán rau ở chợ huyện, dậy từ ba giờ sáng, mờ trời đã đạp xe ra lò, tay lạnh cóng, mặt táp gió đến nứt nẻ. Nhưng đêm về, tôi vẫn đủ dịu dàng để gội đầu cho My bằng nước lá bồ kết phơi từ dạo nắng tốt, vẫn đủ kiên nhẫn để ru con ngủ, đếm đến trăm cũng chưa thở dài.

My lớn lên trong cái ngõ nhỏ lúc nào cũng có mùi nắng phơi quần áo. Da con mỗi ngày một trắng, cái trắng của cơm đủ no, của giấc ngủ ấm. Con bé nói chuyện lễ phép, biết dạ biết thưa. Thỉnh thoảng, My ngồi trước cửa, gấp những con hạc giấy đưa cho tôi, bảo: “Mẹ để trong ví, lỡ mẹ mệt thì mở ra thổi cho hạc biết bay.” Nghe con nói, tôi cười đến chảy nước mắt, thấy mấy lằn nứt trong tim mình lành lại dần.

Tôi không bao giờ dám nghĩ đến ngày phải rời My. Nhưng biến cố không gõ cửa bằng tiếng người. Nó đến bằng một tờ giấy khám bệnh, bằng cái lắc đầu khe khẽ của bác sĩ, bằng những đêm ho như xé phổi khiến tôi ngồi dậy giữa khuya, ôm ngực mà thở. Bán rau nhẹ vốn nhưng dài ngày, nghỉ một hôm là thiếu gạo hai hôm. Tôi cầm cố cái gì có thể cầm cố, mượn ai có thể mượn. Cuối cùng, buổi chiều có mưa lất phất, tôi gỡ đôi bông tai cưới cuối cùng đang đeo trên tai—đồ kỷ niệm duy nhất của một cuộc hôn nhân đã tắt—đặt lên bàn tiệm vàng.

Tiền thuốc không ít. Ngày điều trị dài như một con đường không điểm dừng. Tôi hiểu mình sắp không trụ nổi. Tôi nghĩ đến My như nghĩ đến một bờ vai, nhưng rồi lại hiểu: nếu để con bên cạnh, tôi sẽ kéo con vào cùng cơn bĩ cực. Tôi chọn cách đau nhất: tìm đến bố mẹ ruột của My.

Họ đã đổi nhà, có cửa sắt sơn xanh, trong sân treo chiếc áo mưa lấm bùn. Người mẹ nhìn tôi qua khung cửa như nhìn một người quen cũ khó gọi tên. Tôi uống một ngụm nước, quỳ xuống sân, gió thốc vào gáy, giọng tôi vỡ ra: “Nhận lại con cho tôi. Tôi ốm, tôi sợ không gánh nổi. Để con ở với tôi bây giờ là tội con.”

Họ im lặng một lúc lâu. Cuối cùng, người đàn ông nói nhỏ: “Được. Cô để nó về đây. Khi nào khỏe… thì hẵng tính.”

Tôi bế My tới trong buổi chiều chạng vạng, bầu trời xám như cái khăn mặt đã vắt khô. Con bé ôm cổ tôi, môi run run: “Con không đi đâu hết.” Tôi dịu giọng: “Nghe mẹ. Ở với bố mẹ một thời gian thôi, mẹ lo xong mẹ rước con về.” Không ai nói với tôi rằng một “thời gian” có thể dài như một đời người. Tôi cũng không nói cho con rằng cái hứa hẹn “mẹ rước” của tôi là sợi dây duy nhất để tôi khỏi ngã, vậy mà nó mong manh như sợi tóc.

Ngày buông con ra khỏi vòng tay, tôi mới biết lòng mình nặng được đến vậy.


Sau đó là những tháng ngày đáng sợ. Tôi chạy chữa, tự dỗ mình ngủ mỗi tối bằng cách tưởng tượng cảnh My sáng sáng đeo cặp đi học, trưa về nhà ăn cơm canh nóng. Tôi đi qua tiệm tạp hóa, thấy kẹp tóc cánh bướm màu hồng cũng muốn mua, tự nhủ để mai gặp con thì cài lên mái tóc thơm mùi bồ kết. Nhưng mỗi lần đến cổng nhà ấy, tôi lại thiếu can đảm. Lúc thì tự nhủ “để con ổn hẳn cái đã”, lúc lại sợ bị nói là làm phiền. Tôi có gọi điện vài lần, người mẹ ậm ừ bảo con vẫn đi học. Tôi tin. Vì tôi cần một thứ gì đó để tin, giống như cần bát cháo loãng buổi sáng để còn đủ sức ra chợ.

Rồi một ngày, chị hàng cá để một tờ báo lên mâm, bảo tôi: “Trời mưa, ngồi xuống nghỉ một lúc.” Tôi nhìn thấy bức ảnh một đứa trẻ ngủ co ro bên cạnh chuồng lợn ở đâu đó, dưới chú thích ngắn ngủi “bé gái bị nhốt chung với lợn, hàng xóm báo chính quyền”. Tôi khép tờ báo lại ngay. Tôi thấy ruột gan mình đảo lộn như có ai bẻ gập.

Một tiếng gọi trong đầu tôi bỗng bật ra: “Đi đi.”

Tôi dắt xe đến cổng nhà xanh ấy trước giờ cơm trưa. Cổng không khóa. Sân lầy bùn, nước đọng thành những vũng nhỏ. Chuồng lợn dựng ở góc, vách lưới rỉ sét. Tôi nghe tiếng thở của con vật to lớn, tiếng sột soạt của rơm. Và ở một góc chuồng, giữa mùi hôi bủa vây, My nằm, co người như chú mèo bị ướt, hai gót chân bám đầy đất.

Tôi không nhớ mình đã bước qua lớp bùn ấy như thế nào. Tôi chỉ nhớ bàn tay kéo lồng ngực tôi lại, khiến tôi nghẹn thở. “My!”—tên con tôi bật ra khỏi cổ họng như một lời cầu cứu. Con bé chớp mắt, nhìn tôi vài giây, rồi chồm dậy, ôm ghì cổ tôi. “Mẹ… Mẹ ơi…” Giọng con khản và mỏng như sợi chỉ.

Tôi hiểu thế nào là đau đến không còn giọt nước mắt nào để rơi. Nhưng nước mắt vẫn chảy, không phải từng giọt, mà như một con suối. Tôi bế My ra, chân con trượt trên bùn, chiếc áo thun mỏng dính vào người. Tôi chà hai bàn tay mình lên lưng con, chỉ muốn lau đi tất cả những gì đời đã bôi lên da thịt này.

Người mẹ ruột đi ra, mặt không tỏ cảm xúc. Bà nhìn cảnh tôi ôm My, khịt mũi: “Nó nghịch, chạy vào đó ngủ luôn, ai mà trông cho hết.” Tôi ngước lên, cố nói nhẹ: “Tôi xin lỗi… Tôi xin nhận lại con. Để cháu ở đây, cháu khổ quá.” Bà ấy bặm môi, chắc thấy phiền phức chứ không hẳn day dứt. Người đàn ông đứng phía sau thêm một câu qua quýt: “Thì cô nuôi đi. Chúng tôi còn bận làm ăn.”

Tôi ôm My rời khỏi nhanh đến mức sợ nếu chậm một nhịp, ai đó sẽ đổi ý.

Trên đường về, My tựa đầu lên vai tôi, mùi mồ hôi lẫn mùi bùn và một mùi gì đó rất quen—mùi của những ngày trước kia, mùi gối bông, mùi bồ kết sấy khô trên bếp than. Tôi tưởng con sẽ hỏi ngàn câu “vì sao”, nhưng My chỉ thì thầm: “Mẹ, lần này mẹ đừng bỏ con nữa nha.” Tôi thấy sống mũi cay đến tê. Tôi nuốt xuống một lời hứa, mà tôi biết là lời hứa nghiêm chính nhất đời mình: “Mẹ không bỏ con nữa.”


Nhà tôi vẫn là căn gác xép cũ, cái vách bên hông tróc sơn đến lộ cả vân xi măng. Tôi lau rửa My bằng nước ấm, từng chút, từng chút một, như đang rửa lại một giấc mơ. My ngồi im trên cái ghế nhựa, đôi mắt đen sâu hun hút, nhìn tôi không chớp. Tôi hỏi con thích ăn gì. My lắc đầu. Tôi nhớ ngày xưa, My mê bánh đa cua, mê đến mức mỗi lần ăn là nước mắt chảy vì cay nhưng vẫn cười. Hôm ấy, tôi nấu một nồi canh cà chua trứng, bày ra cái tô hoa hồng. My cầm muỗng rất chậm, như dợm cảnh giác. Thìa đầu tiên vào miệng, con bất ngờ bật khóc.

“Con cứ khóc đi,” tôi nói, vừa run tay đặt muỗng xuống. “Khóc xong, mình ăn tiếp.”

Đêm đó, My ngủ chập chờn. Con giật mình giữa khuya, nắm chặt tay tôi như sợ tôi tan biến. Tôi cũng không ngủ. Tôi nghe mưa lộp độp trên mái tôn, nghe tiếng gió lùa qua bờ tường tróc sơn. Tôi nhận ra nhà mình, dù nghèo, vẫn đủ chỗ cho hai người và một bữa sáng với hai cái bánh mì giòn rụm.

Ngày hôm sau, tôi đưa My đi mua một chiếc áo sơ mi trắng. My gầy, áo rủ xuống như một bông giấy mỏng. Cô bán hàng nói, “Con bé xinh.” Tôi gật, thấy nơi ngực mình ấm. Buổi chiều, tôi cột tóc My bằng một sợi dây vải xanh, thắt nút nhỏ xíu như thắt lại mỗi nguy cơ có thể. My nhìn mình trong gương mờ và cười, nụ cười ngượng ngập như một búp hoa chưa dám nở hết.

Tôi đưa My trở lại trường. Cô giáo hỏi nhiều câu, ánh mắt nửa lo nửa mừng. Tôi nói ít, chỉ đủ để xin cô cho My ngồi bàn đầu, để con không phải cố quá nhiều. Cô hiểu. Người ta trách hay không trách, lúc này đã nhỏ hơn chuyện My có được ngồi an yên trong một lớp học.

Tối đến, chúng tôi trải chiếu ngồi giữa nhà. Tôi mở cái hộp gỗ cũ, trong đó là những thứ lặt vặt tôi vẫn luôn giữ: tờ tiền lì xì đầu tiên My nhận được, dây nơ cũ, con hạc giấy mà ngày xưa con gấp, đã sờn và vàng đi. My nâng con hạc, thổi nhè nhẹ. Con cười, bảo: “Hạc không bay nữa.” Tôi chạm tay lên tay con, nói: “Không sao. Mình gấp con khác, cho nó đôi cánh mới.”

Có thứ này tôi chỉ dám nói khẽ: rằng lâu rồi, tôi đã tha thứ cho mình. Không phải tôi quên, mà tôi nhận ra tha thứ cũng là một cách đền bù. Tôi đã im lặng quá lâu trước những dấu hiệu, tôi đã tin quá dễ vào những câu “đi học đều lắm” qua điện thoại. Tôi đã vì túng quẫn mà lựa chọn một giải pháp đau đớn. Nhưng tôi có thể làm một điều khác hôm nay: ở lại.

Một chiều, My theo tôi ra chợ, ngồi phía trong quầy rau, nhìn người qua kẻ lại. Con phụ tôi buộc bó rau muống, miệng gọi “bác ơi mua rau đi bác”. Tiếng con trong và tròn, làm tôi nhớ những ngày xưa như một bộ phim tua ngược. Khách mua rau hỏi: “Con cô à?” Tôi không còn ấp úng. Tôi nói: “Vâng, con tôi.” Nói xong thấy nước mắt cay ở đuôi mắt, phải quay đi một giây.

Nhiều đêm, My giật mình gọi tôi bằng một giọng sợ hãi—nỗi sợ không gọi tên được, nỗi sợ như khi người ta chạm vào một cánh cửa từng sập mạnh vào mặt. Tôi ngồi dậy, ôm con, kể lại câu chuyện về một con mèo trắng đi lạc, rồi tìm thấy đường về nhà vì một mùi quen thuộc của bánh cá nướng. My nghe, thở đều dần. Tôi xoa lưng con, nghĩ về cái ngày ở chuồng lợn như một cơn bão đã đi qua và để lại mái nhà méo mó. Sửa mái nhà mất thời gian. Nhưng sửa được.

Thỉnh thoảng tôi lại nghĩ đến tám triệu năm nào. Có người bảo tôi dại, sao lại trả tiền như thế. Tôi trả lời: “Tôi đã không mua một đứa bé. Tôi mua cơ hội để được làm mẹ nó.” Tiền trả, đúng hay sai—tôi cũng không chắc nữa. Nhưng tôi biết, từ ngày đầu bế My về, tôi đã được một thứ quý giá hơn: được sống như một người có lý do để dậy sớm, để ăn bữa cơm nóng và tin rằng ngày mai vẫn đáng chờ.

Tôi cũng nghĩ nhiều về đôi vợ chồng trẻ ngày ấy. Tôi không thể thay họ mà chọn khác đi. Tôi chỉ mong, nếu một ngày họ nhớ đến My, thì hãy nhớ bằng một cảm giác dịu dàng hơn là áy náy. Bởi vì thù hằn chẳng nuôi lớn được ai. Còn tôi, tôi bận nuôi một đứa trẻ cần được lớn lên.


Người ta kể một câu chuyện rồi chốt lại bằng bài học. Tôi không biết bài học của câu chuyện mình là gì. Có lẽ là: đừng thử lòng một đứa trẻ bằng sự vắng mặt của người lớn. Có lẽ là: đừng đẩy một người mẹ vào ngõ cụt rồi trách sao họ chọn con đường có gai. Cũng có thể là: đã gọi là “mẹ” thì không có “tạm thời”.

Tôi viết những dòng này không để xin thương hại. Tôi chỉ muốn lưu giữ một buổi trưa mưa lất phất, một cánh cửa sơn xanh, một góc chuồng lợn rỉ sét, và tiếng gọi “Mẹ ơi” làm sống dậy phần người tốt đẹp nhất trong tôi. Tôi cũng muốn nói với những ai đang loay hoay: Lúc tưởng mình mất hết, có khi chỉ cần một bước quay lại đã thấy con đường.

Sáng nay, tôi vuốt tóc My trước gương. Con buộc tóc gọn, áo trắng phẳng phiu, hốc mắt đã bớt thâm. Con đeo chiếc ba lô mà tôi đã sửa lại dây bằng sợi dù xanh thẫm. Trước khi ra cửa, My quay lại: “Mẹ, chiều mẹ ăn bánh đa cua không?” Tôi bật cười: “Ăn.” “Vậy con sẽ làm.” “Đừng, để mẹ làm cho con.” My lắc đầu: “Để con làm cho mẹ. Hạc trắng biết bay rồi.”

Tôi ngẩn người một giây, thấy một làn nắng mỏng trôi qua cửa sổ, đậu lên những sợi tóc lơ thơ của con. Tôi muốn ôm con vào lòng thêm một lần nữa, mà không cần lý do. Nhưng tôi giữ lại, chỉ nói: “Đi học đi.” Con bước ra cửa, bóng dáng mảnh khảnh mà vững vàng. Tôi đứng đó lâu hơn bình thường, lưng dựa vào tường, bàn tay vẫn ấm vì cái nắm tay trước khi con rời nhà.

Có thể người đời sẽ nói mãi về việc tôi đã từng “mua” con. Có thể ai đó sẽ nhớ mãi hình ảnh một đứa trẻ nằm co ro trong chuồng lợn. Với tôi, câu chuyện bắt đầu từ khoảnh khắc con gọi tôi là mẹ thêm một lần nữa. Mọi điều trước đó chỉ là thử thách để hai mẹ con có thể đứng cạnh nhau hôm nay.

Và nếu một ngày nào đó, My đủ lớn để đọc những dòng này, con sẽ hiểu: Tám triệu không phải là giá của con. Tám triệu là cái cầu tôi liều mình dựng lên giữa một bờ là cô độc và một bờ là tình mẫu tử. Cái cầu có lúc mục, có lúc nghiêng, có lúc sắp sập. Nhưng con đã bước qua, bằng cả trái tim.

Tôi biết, chúng tôi sẽ không còn nằm mơ thấy chuồng lợn. Chúng tôi sẽ mơ về một cái sân phơi đầy nắng, nơi những con hạc giấy My gấp bay lả tả trên dây phơi như bầy chim nhỏ. Tôi sẽ dạy con cách cột chặt dây an toàn của mỗi giấc mơ. Con sẽ dạy tôi cách tha thứ cho những ngày đã lạc.

Buổi chiều, tôi bắc nồi nước bồ kết. Trong căn bếp chật, mùi thơm dìu dịu lan ra, chạm vào những góc tối, đưa tất cả trở về hình dạng hiền lành của nó. Tôi nghe tiếng khóa cổng lách cách, tiếng giày của My chạy vào nhà. “Mẹ ơi, con về rồi!” Tôi quay lại, cười: “Về với mẹ rồi, con.” Và tôi biết, lời hứa hôm ấy—“mẹ không bỏ con nữa”—đã thành một nhịp thở bình thường, sẵn sàng đi cùng hai mẹ con đến hết quãng đường còn lại.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News