Lời nhắn phòng trọ 203
1. Giấc mơ nơi thành phố
Sơn và Hà lấy nhau khi mới ngoài hai mươi, tay trắng, chỉ có tình yêu và hy vọng. Quê nghèo không đủ đất cày, họ quyết định theo xe khách lên thành phố, mang theo vài bộ quần áo, chiếc nồi cơm điện, và niềm tin rằng chỉ cần chịu khó thì sớm muộn cũng có ngày “có của ăn của để”.
Bà Tâm – chủ dãy trọ nhỏ cuối con hẻm – nhận hai vợ chồng vào ở phòng 203. Đó là căn phòng cấp bốn, rộng chưa đầy mười mét vuông, tường loang lổ, mùa mưa dột nhưng giá rẻ. “Mới lên thành phố thì ở tạm thôi, sau này dư dả hẵng tính,” Sơn động viên vợ.
Những ngày đầu, họ làm ca kíp ở xưởng may. Tối về, nấu bữa cơm giản dị, ngồi dưới ánh đèn neon trắng nhạt, kể nhau nghe chuyện đồng nghiệp. Hà hay đùa: “Có tiền, mình về quê mở tiệm tạp hóa, em ngồi bán còn anh đi lấy hàng.” Sơn cười, thấy giấc mơ đó gần mà cũng xa.
2. Tiếng động giữa đêm
Từ tháng thứ ba, họ bắt đầu nghe tiếng lạch cạch ở cửa mỗi đêm, vào khoảng ba giờ sáng. Ban đầu, Sơn nghĩ do chuột. Nhưng rồi một lần, anh thức giấc và thấy rõ ổ khóa khẽ xoay, như có ai thử chìa. Anh vùng dậy bật đèn, chạy ra mở, chỉ còn hành lang tối om, không một bóng người.
Hà lo lắng, nhưng Sơn cố trấn an: “Chắc gió hay mèo thôi.” Thế nhưng, mấy hôm sau, chính Hà cũng nghe tiếng kim loại chạm nhau. Cô run run nắm tay chồng: “Có người đang tìm cách mở cửa nhà mình.”
Họ sợ. Sợ vì ngoài ít quần áo, họ còn để trong tủ số tiền dành dụm gửi về quê.
Sơn quyết định dùng điện thoại cũ đặt trước cửa, quay lén. Sáng hôm sau, mở lại clip, anh sững sờ: có bóng người mặc áo khoác đen, đội mũ lưỡi trai, lom khom tra chìa khóa. Dù gương mặt ẩn trong bóng tối, nhưng dáng đi ấy quen thuộc đến khó hiểu.
3. Lời cảnh báo với chủ trọ
Chiều, khi bà Tâm đến thu tiền điện nước, Sơn đưa đoạn clip. Nhìn xong, bà Tâm mặt tái đi:
– Trời đất, cửa phòng này chỉ có tui với vợ chồng con giữ chìa thôi… Sao mà nó lọt vô được?
Sơn dè dặt:
– Bà coi lại… có khi nào ai trong nhà bà hay qua lại dãy trọ ban đêm không?
Ánh mắt bà Tâm thoáng dao động. Bà nghĩ đến Tuấn – con trai út, từng phụ bà thay khóa, sửa bóng đèn. Dạo này nó đi đêm nhiều, tiêu xài rộng rãi. Nhưng bà lắc đầu:
– Để tui coi lại. Mấy đứa yên tâm.
Hai vợ chồng ra về với chút bất an còn sót lại.
4. Buổi sáng định mệnh
Vài ngày sau, cả dãy trọ náo loạn. Sáng sớm, hàng xóm ngửi thấy mùi khét lạ bốc ra từ phòng 203. Gõ cửa không ai trả lời, cuối cùng họ phá khóa.
Cảnh tượng hiện ra khiến ai nấy bủn rủn: Sơn và Hà nằm bất động trên giường, mặt tím tái. Cạnh đó, một bát than cháy dở, tro vung vãi.
Công an nhanh chóng có mặt. Báo cáo sơ bộ: tử vong do ngạt khí than. Nhưng khi lục soát phòng, họ phát hiện một mảnh giấy run rẩy trên bàn gỗ, nét chữ nguệch ngoạc:
“Cô Tâm… đừng cho ai thuê phòng 203 nữa. Họ có chìa khóa. Xin lỗi.”
Bà Tâm đọc, chân tay lạnh ngắt. Hai chữ “họ” ám ảnh bà, khiến bà nổi da gà.
5. Dấu hiệu bất thường
Pháp y sau đó cho kết quả: trong phổi nạn nhân không chỉ có khí CO từ than, mà còn vết tích phosgene – chất độc có trong loại thuốc diệt côn trùng rẻ tiền. Điều đó chứng tỏ, trước khi bị ngạt, họ đã hít phải khí độc khác.
Công an nghi ngờ đây là án mạng được dựng hiện trường như tự tử. Nhưng hung thủ vào bằng cách nào? Ổ khóa không hề có dấu vết cạy phá.
Câu trả lời có ngay khi họ khám xét kỹ tủ gỗ. Dưới đáy tủ, một chiếc USB cũ hiện ra. Trong đó lưu những đoạn clip Sơn quay lén nhiều đêm. Hình ảnh kẻ lén mở cửa dần rõ nét: dáng người quen thuộc, gương mặt lộ ra ở khoảnh khắc ánh đèn ngoài hành lang lóe sáng – chính là Tuấn, con trai bà Tâm.
6. Sự thật bị phơi bày
Công an điều tra sâu. Hóa ra Tuấn đã âm thầm sao chìa khóa khi phụ mẹ thay ổ khóa phòng trọ. Hắn cấu kết với một nhóm trộm chuyên chọn phòng công nhân nghèo, ít đề phòng. Chúng rắc muối trước cửa làm dấu, cắm nhang chỉ hướng để dễ nhận diện ban đêm.
Nhưng vợ chồng Sơn phát hiện, quay clip, định báo chủ trọ. Tuấn lo bị bại lộ, bèn lên kế hoạch “bịt miệng”. Hắn dùng thuốc trộn vào than, nhét dưới khe cửa, khói độc len vào phòng khiến hai vợ chồng mê man. Sau đó, hắn dựng hiện trường giả như tự tử vì túng quẫn.
Không ngờ, trong những giây cuối, Sơn kịp để lại lời nhắn – bằng chứng tố cáo hắn.
Tuấn bị bắt. Tại cơ quan công an, hắn cúi gằm, lắp bắp: “Con không định giết… chỉ muốn dọa cho họ bỏ đi.” Nhưng chứng cứ quá rõ.
7. Gánh nặng còn lại
Ngày Tuấn bị còng tay dẫn đi, bà Tâm ngã quỵ. Người đàn bà sống cả đời bằng tiền trọ chưa bao giờ nghĩ bi kịch lại đến từ chính đứa con ruột.
Bà ngồi bó gối trong căn phòng ẩm mốc, ôm mảnh giấy run rẩy của Sơn và Hà, nước mắt rơi không dứt. Nếu hôm đó bà tin ngay lời cảnh báo, có lẽ bi kịch đã không xảy ra.
Hàng xóm thương hai vợ chồng nghèo hiền lành, gom góp tiền đưa thi thể họ về quê. Ai cũng thì thầm nhắc đến câu chữ cuối cùng họ để lại, như một lời nhắn gửi từ cõi chết.
8. Dư âm
Dãy trọ sau này bỏ hoang. Phòng 203 được niêm phong, cửa sơn đỏ. Người đi ngang đều rùng mình nhắc lại vụ án.
Có kẻ đồn phòng 203 “có ma”, nhưng những người hiểu chuyện biết rõ: cái ác không đến từ hồn ma, mà từ lòng tham và sự tàn độc của con người.
Bà Tâm sống những ngày còn lại trong nỗi dằn vặt. Mỗi khi ngang qua căn phòng ấy, bà nghe văng vẳng câu chữ nghẹn ngào:
“Đừng cho ai thuê phòng 203 nữa…”
Cái chết của Sơn và Hà không phải huyền bí, mà là tội ác do chính người quen gây ra. Lời nhắn họ để lại vừa là bằng chứng, vừa là cảnh báo – giúp sự thật được phơi bày. Và bi kịch đó trở thành lời nhắc nhở rằng: đáng sợ nhất, không phải ma quỷ, mà chính là lòng tham của con người.