×
×

Trong ngày đưa vợ vào phòng sinh, tôi chạm mặt người yêu cũ của vợ đang đưa vợ anh ta sinh con, và cả hai đứa trẻ đều mang chung một đặc điểm kỳ lạ

Tôi vốn ghét con số sáu. Không phải vì mê tín—chỉ là từ bé tôi đã có một vệt sẹo nhỏ cạnh đốt ngón út bàn tay trái, vết chỉ mờ như sợi tóc. Mẹ bảo hồi ba tuổi tôi thừa một ngón, mổ xong thì quên, lớn lên bàn tay tôi “đẹp như mới”. Tôi đã quên thật, cho đến cái đêm mưa đó.


Mưa Huế trút như rút nước sông Hương đổ thẳng xuống mái tôn bệnh viện. Ly ôm bụng, mỗi cơn gò là mặt nhăn nhúm, mồ hôi rịn thành vệt trên tóc mai. Tôi đánh lái vào sảnh cấp cứu, xe dừng cái két. Cửa nâng mở ra, hai hộ lý xúm lại đẩy băng ca. Tôi chạy theo, túi đồ vấp vào bậc thềm rơi xuống, mấy cái tã con vịt văng tung tóe.

“Anh đừng lo, hít sâu… tôi vào nha,” Ly nói như thì thầm, tay siết lấy cổ tay tôi một thoáng, ấm và run.

Thang máy dành cho nội trú kêu ting một tiếng rồi đứng im. Hộ lý bảo: “Mưa to, điện chập chờn, chắc tắc nghẽn, lên thang bộ nhanh anh.” Tôi cúi người đỡ lưng Ly, đếm từng bậc, mỗi nhịp thở là một con dao mỏng cắt vào bắp tay.

Tầng sáu. Khoa Sản. Mùi cồn iod, mùi mưa ẩm, mùi gối gấp có hơi người. Ly được đưa vào phòng chờ sinh, y tá đưa cho tôi một chiếc áo blue mỏng màu lam, bảo mặc vào nếu muốn ở cạnh. Tôi gật đầu. Trong lúc luống cuống cài khuy, tôi chợt bắt gặp một gương mặt rất quen ở hàng ghế đối diện.

Người đó đứng bật dậy, mắt mở to, tròn như bật lửa. “An?”

“Hoàng?”

Gió hắt qua hành lang, mưa tạt vào ô cửa sổ, tiếng mưa bật lộp bộp như ai gõ nhanh trên mặt bàn. Giữa tiếng mưa, tiếng một người phụ nữ rít qua kẽ răng. Tôi quay lại—một chị mặc váy bầu, tay ôm bụng, đau đến tím mặt. Hoàng đỡ lấy. Anh giật mình khi thấy tôi nhìn và chậm rãi nói: “Vợ tớ… đau từ chiều. Không ngờ lại vào trúng đêm này.”

Tôi ậm ừ. Bất giác, hai người đàn ông từng đứng hai đầu một cái tên giờ đứng chung một hành lang, tay ai cũng run.

Ngày xưa, Hoàng là người yêu cũ của Ly. Hai người yêu nhau từ thời đại học ở Huế, chia tay năm cuối vì chuyện gia đình và công việc. Khi tôi gặp Ly trong một buổi nhận lớp mới ở Đà Nẵng, mọi thứ giữa chúng tôi như trò ghép hình khớp đến lạ. Tôi nghe tên Hoàng qua một hai câu chuyện, một cái nhíu mày dịu, một cái thở dài hồi lâu rồi thôi. Chúng tôi cưới nhau vào một ngày trời rất xanh. Tôi tự nhủ quá khứ là bến đò đã qua.

Vậy mà đêm nay, bến đò cũ lại neo cùng một bờ.

Ly được đưa vào phòng sinh số 5. Vợ Hoàng—Trang—vào phòng số 7. Loa phóng thanh rè rè thông báo các chỉ số, tiếng trẻ con khóc từ phòng sơ sinh vọng ra thi thoảng như một cái gõ vào lồng ngực. Tôi đứng bên cửa kính phòng đợi, nhìn lên trần nhà nơi bóng đèn tầng sáu rung khẽ. Mưa ngừng một lát, rồi lại ào vào.

“An.” Hoàng đứng cạnh. Anh duỗi tay như muốn chạm vào vai tôi rồi lại rụt về. “Trùng hợp quá ha.”

Tôi cười gượng. “Ừ.”

Chúng tôi ngồi xuống hai đầu băng ghế, giữa là một cái bóng đèn tường vừa vọt tắt. Mỗi đứa cầm một cốc trà nóng mà y tá mang ra, mùi trà sen thoang thoảng. Chúng tôi, hai người đàn ông tưởng như hoàn toàn xa lạ, chia sẻ sự im lặng đặc thù của các ông bố chờ ngoài phòng sinh: một nửa sợ hãi, một nửa hy vọng, phần còn lại là lòng bàn tay ướt mồ hôi.

Bất ngờ, đèn tắt phụt. Hành lang chìm trong bóng tối dày, chỉ còn ánh sáng đỏ của đèn khẩn cấp nhấp nháy. Một y tá chạy vội, kêu: “Máy phát điện sắp lên lại. Ai có người thân trong phòng sinh thì cứ bình tĩnh, đừng chen.” Tôi nghe tim mình đập thình thịch như một chiếc trống chiêng. Mấy giây sau máy phát nổ giật, ánh đèn vàng hắt trở lại, trần nhà rung rung thành một đường sóng.

Rồi tiếng khóc cất lên từ phòng số 5. Nhọn, chắc, đầy sinh khí. Tôi bị đẩy ra khỏi ghế bởi chính mình, phóng lại gần. Một y tá mở cửa, hỏi: “Anh An phải không? Chúc mừng, bé trai kháu lắm!”

Tôi thấy mình cười to, môi tôi ướt nước mắt từ lúc nào không biết. Mọi thứ chao đảo như vừa qua một trận bão—rồi yên. Năm phút sau, tiếng khóc nữa từ phòng số 7. Hoàng đứng bật dậy, mắt anh cũng ướt, cái cúi đầu của anh có thứ gì đó rất quen lòng người.

Ở phòng sơ sinh, sau thủ tục khử trùng tay dài dằng dặc, tôi được nhìn con qua lớp kính. Thằng nhỏ nằm trong lồng ấp bé xíu, da nó đỏ au như con tôm mới luộc, mắt nhắm nghiền, nắm tay khép hờ. Tôi đang ngắm thì giật mình: bàn tay trái của con, ngoài bốn ngón và một ngón cái, còn một mẩu ngón nhỏ như một cánh hoa thừa, trắng hồng.

Tôi sững lại. Phần ký ức tôi luôn khóa kín bỗng như có móng tay ai khẩy: vệt sẹo mỏng của mình, câu nói “hồi ba tuổi con thừa một ngón…”.

“Cái này…” tôi lắp bắp, gọi y tá. Cô cười: “Bé thừa ngón. Không hiếm đâu, ở đây năm nào cũng có dăm ba trường hợp. Phẫu thuật đơn giản, lớn tí cắt là xong, không để lại dấu gì mấy.”

Tôi gật, tim đập loạn xạ. Tôi ngắm con thêm chút nữa, xương sườn nhô lên rồi hạ xuống theo nhịp thở bé bỏng. Tôi muốn gọi cho mẹ, cho ba, cho trời đất. Tôi vừa quay đi, liếc sang lồng ấp bên cạnh—đúng lúc y tá bế một em bé khác vào. Và ngón tay trái của em bé ấy… một mẩu ngón thừa, y hệt.

Tôi thấy cổ họng khô rát, như vừa nuốt phải một hòn đá vôi.

Tên trên tấm thẻ gắn lồng ấp: “Bé gái—Trang/Hoàng”.

Một cảm giác tối tăm như bóng của chiếc quạt trần quay ngược quét qua mắt tôi. Tôi đứng chết trân. Sự trùng hợp không dễ chịu. “Không hiếm đâu”—nhưng hai đứa trẻ nằm cạnh nhau, sinh cách nhau vài phút, vừa hay là con của tôi và con của người yêu cũ của vợ tôi… lại có chung một đặc điểm khó tin như thế.

Một câu hỏi u ám như bị ai đó khắc vào sau gáy: Đây là trùng hợp—hay là lời thú thật không cần chữ của số phận?


Tôi giấu Ly chuyện cái ngón thừa của bé bên cạnh. Ly đang mệt, môi khô nứt, mắt ươn ướt mà vẻ bình an. “Con giống anh,” cô cười mệt mỏi, “mắt hơi xếch.” Tôi chỉ biết gật.

Hoàng tìm tôi ở ban công hút thuốc, trời đã tạnh, mùi lá bàng ướt và nước mưa đọng thành những giọt ươn trên mép lan can. Anh đưa tôi hộp bật lửa rồi không nói gì. Hai người đàn ông đứng lặng. Khói tan thành sợi mỏng, bay lẫn vào hơi nước.

“Bé nhà tớ… cũng thừa ngón tay trái,” Hoàng nói. Giọng anh khàn khàn.

Tôi quay sang, nhìn anh thật chậm. Trong mắt anh không có gì ngoài mệt mỏi và lo âu thuần túy như mọi ông bố mới. Anh nói tiếp: “Y tá bảo cắt được. Không vấn đề gì. Nhưng tớ… tớ từng có một ngón thừa như vậy. Hồi nhỏ cắt rồi. Đến giờ vẫn có vết sẹo. Cậu thì sao?”

Tôi nhìn lòng bàn tay mình, nơi vệt sẹo mỏng như chỉ. Tôi gật. Tại sao điều này không ai kể đủ cho tôi? Hay tôi đã không bao giờ hỏi kỹ? Hay tôi cố tình quên?

“Thế thì…” Hoàng bỏ lửng. Nửa câu còn lại treo lơ lửng giữa hai người, như một dây cầu trần trụi bắc qua một vực sâu, chờ ai đó bước.

Đúng lúc đó, ba tôi đến. Ông đứng ở hành lang, cặp kính trễ xuống sống mũi. Ông sờ đầu tôi, chúc mừng một câu rất ngắn—cái kiểu của một người đàn ông đời cũ—rồi hắng giọng dở dang: “Thằng nhỏ… khỏe không?”

Tôi gật. Hoàng đứng cách ra, gật đầu chào lễ phép. Ba nhìn anh, cau mày như cố lục lọi ký ức, rồi buông xuống. Tôi đưa ba vào phòng sơ sinh. Ba nhìn cháu, mặt chùng lại trong một giây rất nhỏ khi thấy bàn tay trái của nó. Ông im lặng một lúc lâu, rồi víu kín khẩu trang, giọng rịt: “Cái này… không sao. Mổ sớm.”

Tôi thấy mắt ông ánh một thứ gì đó như cảnh mưa bay qua đèn đường, nhanh và lẩn.

“Ba,” tôi hỏi, “ngày xưa ba có…?”

Ông giật mình, rồi mỉm cười gượng: “Hồi nhỏ ba cũng thừa ngón. Cắt rồi. Nhà mình di truyền vậy. Nhưng mổ cái là hết, đừng lo.”

Trời ơi, sao chuyện lớn như vậy lại chỉ được kể bằng vài chữ “mổ cái là hết”? Tôi nuốt xuống tất cả câu hỏi chạy vòng vòng như kiến, hứa với lòng sẽ nói chuyện sau.

Tối đó, khi tôi mang cháo về cho Ly, đi ngang phòng 7, tôi nghe tiếng Trang khóc, còn Hoàng dỗ. Có điều gì nứt vỡ ở đâu đó. Chúng tôi ai về phòng nấy, mỗi người ôm một bình sữa, một nỗi cô độc mới.


Ngày xuất viện, một cuộc lộn xộn nhỏ xảy ra. Trong lúc làm thủ tục, điện chập chờn, máy in kẹt giấy, y tá chạy rối như cà cuống. Một y tá thực tập, bé người, mắt còn non, bế hai đứa bé đặt vào hai xe nôi để chuẩn bị đưa ra cổng. Đúng lúc đó, một bà cụ bán hoa quả ở vỉa hè trốn mưa chạy nhầm vào khu, khiến bảo vệ đuổi theo, va vào xe nôi. Hai xe lắc mạnh. Trẻ con khóc thất thanh.

Tôi kịp ôm lấy con mình. Hoàng cũng thế. Mọi thứ chỉ diễn ra một chớp mắt. Khi yên, bà hộ sinh trưởng lao đến kiểm tra vòng tên cột tay từng bé. Vòng bé nhà tôi là màu xanh nhạt, ghi “Ly/An — Nam”. Vòng bé nhà Hoàng màu hồng phớt, ghi “Trang/Hoàng — Nữ”. Mọi thứ đúng vị trí. Bà hộ sinh trưởng thở ra: “Xin lỗi hai anh. Hôm nay mưa, điện trục trặc, bọn em rối. Cảm ơn hai anh bình tĩnh.”

Tôi cười. Trong khoảnh khắc ấy, không hiểu sao tôi lại nhìn bàn tay trái của hai đứa. Và cũng chính nó—cái ngón thừa vô nghĩa mà đầy ý nghĩa đó—trấn an tôi theo một cách kỳ lạ: dù mọi thứ rối tung, chúng tôi vẫn biết con mình ở đâu. Một niềm tin nhỏ xíu, như một cái nút thắt sợi chỉ.


Tưởng như mọi thứ xong rồi, tôi và Ly bế con về. Tối đầu tiên ở nhà, Ly ngủ thiếp đi như chìm vào một cái giếng mát, còn tôi ngồi nhìn con thở, lòng bình an run rẩy. Nhưng nửa đêm, một tin nhắn đập vào màn hình điện thoại tôi như một hòn sỏi bắn vào kính:

“An, tớ… tớ muốn làm xét nghiệm ADN. Không phải tớ nghi Trang. Tớ… chỉ muốn biết một chuyện khác. Cậu có đồng ý làm chung không?”

Tôi đọc lại ba lần. Hoàng nói “một chuyện khác”—là chuyện gì? Sự trùng hợp của hai cái ngón thừa? Những vệt sẹo cũ trên tay chúng tôi? Những ánh nhìn vội trên mặt ba?

Tôi ngồi bên mép giường, đặt điện thoại xuống rồi lại cầm lên. Đèn ngủ hắt vàng ươn ướt lên bàn tay tôi. Tôi nghĩ đến Ly. Nghĩ đến đêm mưa ở bệnh viện. Nghĩ đến khoảng cách dài, như một con đường mà nếu không bước thì cả đời cũng không biết nó dẫn về đâu.

Sáng hôm sau, tôi nói với Ly. Cô nhìn tôi, mệt nhưng sáng suốt một cách kỳ lạ sau khi sinh: “Anh làm đi. Em không giấu gì anh. Nhưng em nghĩ… anh đang hỏi về một người khác, không phải em.”

Một buổi trưa oi ả, tôi và Hoàng gặp nhau ở một phòng xét nghiệm tư nhân. Chúng tôi đưa mẫu máu của hai bé—trong sự đồng ý của vợ—thêm mẫu của chúng tôi. Cô kỹ thuật viên rút máu nhanh và gọn đến độ không kịp sợ. “Kết quả trong năm ngày,” cô nói.

Năm ngày đó dài như năm mùa mưa. Tôi làm đủ mọi thứ linh tinh để bận bịu: giặt tã, hâm sữa, thay bỉm, học cách ẵm con không làm gãy cổ. Ly nhìn tôi lúng túng, cười. Có lúc tôi bắt gặp ba đứng ở cửa, nhìn vào, đôi mắt ông xa xăm. Tôi mời ba vào, ông ngồi cạnh nôi, bàn tay đặt lên mạn nôi thật nhẹ. Ông định nói gì đó, rồi thôi.

Ngày thứ năm, tôi đến lấy kết quả. Phòng chờ lạnh như một ngăn tủ kính. Giấy trao tay, tôi mở ra.

Dòng chữ in đậm ở đầu: “Quan hệ huyết thống cha—con giữa An và Bé (Ly/An): KHẲNG ĐỊNH.” Tôi thở ra, cảm giác như được ai đó đặt một cái chăn ấm lên tim. Dòng thứ hai: “Quan hệ huyết thống cha—con giữa Hoàng và Bé (Trang/Hoàng): KHẲNG ĐỊNH.” Tôi gật đầu. Đến đây, mọi thứ có thể sẽ kết thúc như một cơn bão vừa qua.

Nhưng dòng thứ ba, chữ nhỏ hơn, như một cái móc treo chờ móc trái tim: “Chỉ số tương quan di truyền giữa An và Hoàng: Cao, gợi ý quan hệ anh em cùng cha khác mẹ (độ tin cậy > 99%). Khuyến nghị xét nghiệm thêm ở thế hệ trước.”

Tôi ngồi im, nghe tiếng điều hòa rít và tiếng giấy cọ vào nhau. Cái gì vừa xảy ra với tôi? Những sợi dây vô hình bỗng hiện hình, căng thẳng, kêu một tiếng bần bật. Tôi cầm giấy, đi ra, trời ngoài sáng đến chói, lá bàng mới rửa mưa xanh như kính.

Hoàng đứng chờ dưới gốc cây. Tôi đưa giấy. Anh đọc, mắt mở to, rồi khép lại, ngửa mặt nhìn trời như muốn nuốt thứ ánh sáng quá nhiều vào người. Không ai nói lời nào trong một đoạn dài.

Rồi Hoàng khẽ cười, một tiếng cười hụt hơi: “Hóa ra… chúng ta là anh em.”

Tôi thấy nước mắt mình nóng hổi. Không phải vì buồn hay vui, mà vì một thứ giống như trút bỏ gánh nặng, và nhận thêm một gánh nặng mới ngay tức thì.


Buổi tối, tôi mang giấy về, đặt trước mặt ba. Ly ở trong phòng ôm con, tôi đóng cửa lại. Ba nhìn, tay ông run rất nhẹ. Một lúc rất lâu, ông tháo kính, lau đi lau lại bằng một góc áo sơ mi, rồi đặt xuống bàn. Ông nói chậm, như gom từng chữ:

“Ba… biết có ngày này sẽ đến, nhưng không biết nó đến bằng cách nào.”

Ông im. Tôi cũng im. Thời gian chùng xuống như sợi dây đàn bị bấm. Ba kể.

Hồi trẻ, trước khi lấy mẹ, ba làm nhân viên vật tư cho một trạm y tế ở Quảng Trị. Tin dữ dội ở nhà, ba phải vào ra sông bến đò luôn. Có một cô gái—người Huế—lên vùng đó làm giáo viên. Hai người gặp nhau ở bến đò Trằm Mé. Một mùa mưa dài, hai người thành thân mà chưa kịp cưới. Rồi ba đi biệt vào Nam theo điều động. Khi quay lại, cô ấy đã chuyển trường. Ba chỉ giữ một bức ảnh của cô đặt trước cánh cửa áo tủ một thời gian, rồi cất vào đáy rương. Mẹ đến, cưới ba. Cuộc đời ba trôi. Ba không biết mình để lại một đứa con trai ở Huế.

“Ba đã từng thử tìm chưa?” tôi hỏi. Giọng tôi gắt lên một tẹo, rồi hạ. Tôi thấy bóng mẹ, thấy những giọt mồ hôi của bà khi bán hàng rong, thấy bàn tay chai của ba khi kéo xe thuê. Tôi giận mà thương. Tôi thương mà giận.

Ba lắc đầu. “Ngày đó… nghèo và ngốc. Ba sợ làm phiền người ta. Sợ làm khổ mẹ con. Sợ tất cả.”

Chúng tôi ngồi đến lúc đèn trước hiên bật lên mấy lần rồi tắt. Cơn giận trong tôi tan chảy như một viên đá trong cốc nước. Cái còn lại là một mặt nước lạnh lẽo nhưng nhìn thấy đáy: ba là người, không phải đá. Người thì hay sợ. Sợ thì hay giấu. Giấu thì hay hối.

“Cô ấy tên gì?” tôi hỏi.

Ba chạm vào môi, thở ra như một người vừa leo dốc: “Là bà Lan. Chắc bây giờ… đã là mẹ của Hoàng.”

Mọi câu chữ rơi vào chỗ của nó như mảnh ghép cuối cùng bấm vào. Tôi nhìn tờ giấy xét nghiệm: “anh em cùng cha khác mẹ”. Bình thường, bốn chữ ấy có thể là một con dao. Nhưng lúc này, nó giống một chiếc thuyền: chòng chành, nhưng chở được người.


Hôm sau, tôi hẹn Hoàng ở quán nước trước cổng bệnh viện. Trời đã tạnh lâu, nắng rải xuống mặt bàn như mật. Chúng tôi ngồi, mỗi người một ly nước mía, ống hút cong.

“Tớ đã nói với mẹ. Mẹ bảo có một người đàn ông ở Quảng Trị ngày trước. Tên trùng,” Hoàng nói. “Mẹ khóc, nhưng không trách ai. Mẹ bảo nếu gặp, mẹ muốn nhìn ông ấy một cái cho yên.”

Tôi gật. Tôi kể ba tôi nói gì. Có những câu nói không có chỗ đứng vào ngày hôm qua, hôm nay lại nghe như đã chờ sẵn.

Hoàng bỗng phá lên cười, hệt như khi học trò mới vào đại học cười vì mua nhầm sách: “Ê, vậy là hai đứa con chúng ta… là anh em họ ruột. Và đều có cái ‘kỷ vật’—ngón thừa—của ông nội.”

Tôi cũng cười, cười đến chảy nước mắt. Tôi nghĩ đến đêm mưa, nghĩ đến vòng tay cứng ngắc của mình khi ôm con lần đầu. Mọi thứ bây giờ bỗng mềm như một tấm vải phơi nắng.

“À, còn chuyện này,” Hoàng gãi đầu, “Hôm xuất viện, tớ để ý mớ vòng tay trẻ sơ sinh. Dễ nhầm lắm. Nếu không có cái ngón đó, có khi… mình bế nhầm con cũng nên.”

Tôi giật mình. Câu nói của Hoàng như một viên sỏi rơi xuống đáy nước làm vang ra những vòng tròn. Tối ấy, tôi quay lại bệnh viện, đưa túi quà nhỏ cảm ơn. Bà hộ sinh trưởng nhận, nhìn tôi chăm chăm. Bà thì thầm như kể bí mật: “Hôm đó có một khúc suýt nhầm. Đèn lại chập chờn, hai bé nằm cạnh nhau, thẻ tên vừa dán xong chưa kịp kiểm tra lần nữa. May sao, cô bé thực tập thấy ‘ngón thừa’ của mỗi đứa và… cười. Cô ấy bảo: ‘Bé trai có sáu ngón thì là bé của phòng 5, bé gái cũng sáu ngón là của phòng 7. Dễ nhớ cực.’ Tụi tôi nhìn nhau… mới giật mình. Lúc ấy, nếu sơ sẩy một chút… thôi, cũng qua rồi.”

Tôi đứng trước cửa khoa Sản, nắng đã nhạt đi, một vầng chậm chạp bò qua cột mốc thời gian của một ngày. Bỗng nhiên, tôi thấy biết ơn một điều mà suốt mấy hôm nay tôi chỉ muốn xóa đi: cái ngón thừa. Nó như một cái đinh, tuy xấu xí nhưng giữ cho cánh cửa định mệnh không quật tung đi mất.


Một tháng sau, chúng tôi—tôi và Ly, Hoàng và Trang, ba tôi và mẹ Hoàng—ngồi quanh một bàn ăn đơn giản ở nhà tôi. Trên bàn là bát cháo gà, đĩa cá kho tộ, một bát rau muống luộc xanh mướt. Trẻ con ngủ trong phòng, hai đứa nằm cạnh nhau, hai cái tay bé bằng củ hành tím đặt cạnh nhau như hai dấu phẩy. Mẹ Hoàng—bà Lan—nhìn ba tôi, lâu lắm mới nói: “Ông khỏe chứ.”

Ba tôi đặt đũa xuống, cúi đầu. Ông dùng một chữ rất xưa: “Xin lỗi.”

Bà Lan cười, mà nước mắt thương. “Ái chà, có chi mà xin lỗi. Tuổi trẻ… đi như nước. Mỗi người giữ một đoạn. Giờ gặp lại, như nước xuôi về một bến khác. Hai đứa con của chúng nó, giống ông lắm đó.”

Cả nhà cười. Cái cười rạng rỡ mà lẫn chút heo may. Ly nhìn tôi, lén chạm đầu gối vào đầu gối tôi dưới gầm bàn—một cái chạm nói: “Mọi chuyện qua rồi, nghe không?” Tôi nắm lại.

Buổi trưa trôi qua trong những câu chuyện đứt nối. Hoàng kể về việc mở tiệm sửa máy ảnh, tôi kể về dự án ở công ty. Ba kể chuyện trạm y tế cũ, bà Lan kể chuyện đò Trằm Mé. Ly và Trang trao nhau bí quyết vắt sữa, cách hơ lá trầu cho vết rốn. Mỗi câu chuyện là một mối nối, cột vào nhau các mảnh đời dường như không bao giờ gặp.

Đến giờ đặt tên cho hai đứa. Tôi đã ghi sẵn vài cái tên trong một mảnh giấy: “Hà”, “Minh”, “Bình”. Hoàng rút trong túi ra một tờ khác, cũ xì, cũng ghi ba cái tên y hệt. Chúng tôi ngớ ra, rồi cùng phá lên cười như những thằng nhóc bị bắt gặp đang rình bắp rang trên bếp.

“Thôi thì,” ba tôi nói, “hai đứa chọn Bình đi. Bình an sau cơn bão.”

Thế là thằng con tôi tên Bình. Bé gái của Hoàng cũng tên Bình, gọi ở nhà là Bìn. Hai cái tên giống nhau, viết bên nhau thành “Bình bình”—nghe như tiếng nước phẳng lặng sau bờ be.


Ngày hẹn phẫu thuật cắt ngón thừa cho hai đứa. Bệnh viện sáng như chiếc ly thủy tinh được chùi kỹ. Tôi bế con, Hoàng bế cháu gái. Trước khi vào phòng mổ nhỏ, y tá bấm vào tay tôi cái băng dính trắng, ghi tên. Tôi chợt nhìn bàn tay con, thấy cái ngón nhỏ xíu như mầm cây, thương đến muốn đưa vào miệng ngậm cho mềm như hạt gạo.

“Anh có tiếc không?” Ly hỏi nhỏ.

Tôi lắc đầu. “Không. Mình giữ ảnh, giữ ký ức. Còn cái ngón… để nó thành chuyện kể thôi.”

Ca mổ chóng vánh như lời hứa của y tá. Hai đứa trẻ ngủ say, mặt bình yên. Khi về, tôi bế Bình qua cửa sổ hành lang, chợt nhớ đến đêm mưa và bóng đỏ đèn khẩn cấp. Tôi đặt tay lên ngực mình, thấy tim đập đều, và nghe một âm khác nữa: âm của một sợi dây vừa nối xong, rung khe khẽ giữa hai mái nhà.

Hoàng đứng cạnh tôi, tự nhiên hỏi: “Này An, cậu còn ghét con số sáu không?”

Tôi nghĩ một giây rồi cười. “Không. Sáu là một câu chuyện. Mà câu chuyện thì có mở có kết. Hôm nay, tớ thấy nó khép lại… để mở ra cái khác.”

Chúng tôi nhìn hai đứa trẻ ngủ trong nắng. Bàn tay trái của mỗi đứa đã băng bông trắng, mỗi băng bông có một nụt mực tím xinh xinh do y tá vô ý chấm lên. Hai dải băng như hai cánh buồm nhỏ. Gió từ hành lang lùa qua mát rượi. Ở đâu đó, loa y tế rè rè gọi tên một sản phụ vào tái khám. Mùi cồn iod thoảng qua, rồi biến mất vào không khí thơm mùi bông và sữa.


Nhiều năm sau, khi kể cho Bình nghe về ngày nó chào đời, tôi bắt đầu bằng một chuyện khác, chuyện về mưa ở Huế, về một chiếc thang máy kẹt, về tiếng khóc đầu tiên vang lên như đánh dấu một góc trời. Rồi tôi kể về một người đàn ông mang theo một quá khứ chưa kịp gọi tên, đứng cạnh một người đàn ông khác, đợi con mình cất tiếng khóc bên kia ô cửa kính. Tôi kể về hai cái ngón thừa đã khiến người ta nghi ngờ, rồi lại xóa bỏ nghi ngờ. Hai cái ngón thừa suýt khiến hai đứa trẻ đi lạc, rồi chính nó giữ chúng về đúng nơi.

“Con sẽ hỏi,” tôi biết chắc, “sao người lớn hay giấu bí mật?”

Tôi sẽ trả lời: “Vì người lớn sợ. Nhưng may mắn là, thi thoảng, định mệnh có một kiểu bày trò khôi hài: nó buộc những bí mật phải ra ánh sáng đúng lúc cả nhà vừa có thêm tiếng khóc. Khi ấy, người ta phải chọn—hoặc tiếp tục giấu, hoặc ngồi lại mà nói với nhau một bữa cơm.”

Tôi chọn bữa cơm.

Và mỗi lần dự một bữa cơm có hai đứa nhỏ ngồi ăn, tay trái của mỗi đứa—giờ đã lành lặn—vẫn có một chấm sẹo xinh xinh như vệt mực tím ngày xưa. Tôi nhìn những vệt đó như người ta nhìn một đường kẻ nhỏ trên bản đồ: một con đường từng đi qua bão, và rồi tìm thấy bờ.


Có người bảo: hai đứa trẻ sinh cùng lúc, có chung một “đặc điểm khó tin”, ác lắm, đời thích trêu người. Tôi thì nghĩ khác: đời đùa nhưng không ác. Nó đưa cho ta một dấu hiệu—xấu xí vừa đủ để mình nhớ, đẹp vừa đủ để mình biết ơn. Nhờ thế, tôi có thêm một người anh em, Ly có thêm một chị bạn, ba tôi có cơ hội cúi đầu và ngẩng mặt, và hai đứa nhỏ có thêm một câu chuyện để kể ngoài giờ học.

Đêm ấy, khi Huế lại mưa, tôi mở cửa sổ, nghe tiếng giọt rơi lộp bộp trên mái tôn, mùi đất bốc lên mềm như tiếng thở. Tôi nhìn sang nhà đối diện—nhà của Hoàng—đèn ngủ hắt vàng. Tôi nhắn cho anh một tin nhắn ngắn, không cần dấu chấm:

“Ngủ chưa anh hai”

Phía bên kia, đèn chợt tắt. Một chấm xanh sáng lên trên màn hình tôi, rồi lời đáp, gọn và ấm như chén trà sen phòng đợi năm nào:

“Rồi em sáu”

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News