Ngày bố tôi mất mẹ, tôi mới mười tuổi. Từ đó, ông đi bước nữa với một người đàn bà khác và mang theo một cậu con trai riêng. Nhà tôi vốn không giàu, nhưng sau khi mẹ mất, tôi sống cùng ông chẳng khác gì người ở. Mọi thứ tốt nhất đều dành cho “cậu quý tử” kia, còn tôi chỉ được ăn phần thừa, mặc đồ cũ.
Khi tôi trưởng thành, tự lập, tôi chọn ra ngoài thuê trọ, vừa đi làm vừa gửi tiền phụ giúp ông khi có thể. Tôi nghĩ, dù sao ông vẫn là cha mình, máu mủ không thể bỏ.
Rồi ngày ông lập di chúc, tin tức ấy truyền đến tai tôi như một nhát dao lạnh lẽo: toàn bộ nhà đất, tiền bạc, sổ tiết kiệm… đều để lại cho con trai riêng và người đàn bà kia. Tôi – đứa con gái ruột – chẳng được lấy một đồng, thậm chí tên tôi còn không xuất hiện trong di chúc. Người ta xì xào: “Ông ấy thương gì con gái, bao năm nay có coi là con đâu!”
Tôi không trách, chỉ im lặng. Tôi nghĩ, thôi thì mình đã quen sống không dựa vào ai.
Nhưng rồi một ngày, điện thoại tôi rung lên. Đầu dây bên kia là giọng người dì ghẻ, run rẩy:
“Bố con… bệnh nặng lắm rồi. Ông cứ gọi tên con, nằng nặc bảo con về chăm.”
Tôi chết lặng. Hơn nửa đời, ông chưa từng cho tôi một cái ôm, chưa từng hỏi tôi ăn gì, sống sao. Vậy mà giờ, khi tất cả tài sản đã trao cho người khác, khi người con trai được cưng chiều kia viện cớ bận công việc không ở lại chăm, ông mới nhớ đến tôi – đứa con gái bị bỏ quên.
Tôi đứng trước cửa phòng bệnh, thấy ông gầy rộc, đôi mắt mờ đục nhìn ra ngoài hành lang như chờ đợi. Khi tôi bước vào, ông nắm chặt tay tôi, yếu ớt:
“Con về rồi… ở lại với bố nhé…”
Trong khoảnh khắc ấy, tôi vừa thấy nghẹn, vừa thấy cay. Bao năm qua, tôi đâu thiếu cha, mà thiếu tình cha. Và giờ, tôi phải quyết định: ở lại để làm tròn chữ hiếu hay quay lưng để giữ lấy sự tự trọng cuối cùng của mình.
Tôi ngồi xuống bên giường, nghe tiếng máy đo nhịp tim kêu “tít tít” đều đều. Ông vẫn nắm chặt tay tôi, như sợ nếu buông ra thì tôi sẽ biến mất.
Tôi hỏi khẽ:
“Còn căn nhà, còn sổ tiết kiệm… bố cho hết người ta rồi, sao giờ lại cần con?”
Ông im lặng. Đôi môi run run, nhưng không thốt nổi một lời. Chắc ông biết câu trả lời nào cũng chỉ càng phơi bày thêm sự thiên vị, lạnh lùng của cả một đời.
Mấy hôm sau, tôi vẫn ở lại, nhưng không phải vì ông, mà vì bản thân tôi không muốn mang tiếng bất hiếu. Tôi chăm sóc ông như một điều bắt buộc hơn là tự nguyện. Bát cháo bón từng thìa, viên thuốc đặt vào tay – tôi làm như cái máy, không còn chút ấm áp nào.
Người con trai riêng của ông chỉ ghé qua vài lần, mỗi lần chưa đến mười phút, rồi lại bận công việc. Người đàn bà kia thì viện cớ sức khỏe yếu, đùn đẩy hết cho tôi.
Một đêm, ông tỉnh dậy giữa cơn khó thở, nhìn tôi, đôi mắt ướt:
“Bố… xin lỗi…”
Tôi sững người. Câu xin lỗi này tôi đã chờ suốt 30 năm, nhưng nghe xong lại thấy… trống rỗng. Bao năm lạnh nhạt, một lời xin lỗi liệu có đủ vá lành những khoảng trống tuổi thơ?
Ngày ông mất, căn nhà vẫn thuộc về người khác. Tôi không có tên trong bất cứ giấy tờ nào. Nhưng khi di quan, cả họ hàng đều bảo:
“Con gái hiếu thảo lắm, ở bên chăm ông đến phút cuối.”
Tôi cười nhạt. Thứ tôi giữ lại không phải tài sản, mà là một ký ức lửng lơ, nửa muốn quên, nửa không thể quên. Và có lẽ… đây là lần cuối cùng tôi còn gọi ông là cha.