Mẹ chồng tôi năm nay hơn 60 tuổi, làm nghề nhặt ve chai quanh khu phố. Ngày nào bà cũng lọ mọ với chiếc bao tải, sáng đi, chiều về, người dính đầy bụi nhưng miệng lúc nào cũng cười hiền.
Từ mấy tháng nay, tôi để ý thấy ngày nào bà cũng đem về một cái bát. Đủ loại – to nhỏ, men xanh, men trắng, hoa văn cầu kỳ. Có hôm tôi đùa:
“Bát người ta vứt đi rồi, mẹ lấy về làm gì? Nhà mình còn cả chục chồng bát chưa dùng hết kia kìa.”
Bà chỉ cười, giọng khẽ khàng:
“Không phải bát người ta vứt đâu con. Của người quen cho đấy. Còn mới tinh, bỏ đi thì phí.”
Tôi thấy lạ. “Người quen” nào mà ngày nào cũng cho bát? Suốt ba tháng, góc bếp chất đầy hàng trăm chiếc bát con, đủ hình dáng, đủ màu sắc.
Một hôm, tôi sắp lại chồng bát cho gọn. Khi đang lau đến chiếc ở dưới cùng, tôi khựng lại. Ở đáy bát, có khắc một chữ nho nhỏ: “Tiến”.
Tôi rùng mình. Bố chồng tôi tên Quân, đã mất mấy năm nay. Trong họ hàng, chẳng ai tên Tiến cả. Tôi lật thêm vài cái khác — cũng có chữ “Tiến” khắc ở dưới, tinh xảo và giống hệt nét tay.
Tim tôi đập nhanh. Một cái tên, lặp đi lặp lại, gắn với những chiếc bát mà mẹ chồng nâng niu như báu vật.
Tối đó, tôi hỏi khéo:
“Mẹ ơi, mấy cái bát có chữ Tiến dưới đáy là ai tặng thế ạ?”
Bà chỉ thoáng giật mình, rồi cười gượng:
“À… người quen thôi con, người ta làm nghề gốm mà.”
Câu trả lời ấy khiến tôi càng thêm nghi ngờ. “Người quen” nào lại thân đến mức ngày nào cũng tặng một chiếc bát, lại còn khắc tên mình ở đáy?
Sáng hôm sau, tôi quyết định theo dõi.
Mẹ dậy sớm, khoác túi, nói đi nhặt ve chai. Tôi giữ khoảng cách xa, lén bước sau. Bà đi loanh quanh một hồi, rồi rẽ vào một con ngõ nhỏ ở cuối phố.
Tôi nín thở nhìn theo. Bà dừng trước một ngôi nhà mái ngói thấp, cửa mở hé. Trên sân, la liệt những khuôn gốm, bát đĩa phơi nắng. Một người đàn ông tầm ngoài 50, dáng khỏe, đang cẩn thận mài miệng bát.
Mẹ tôi bước tới, giọng bỗng nhẹ hẳn đi:
“Anh ơi, hôm nay làm được nhiều không?”
Tôi chết lặng. Cách bà gọi “anh ơi” ấy — ngọt, thân thuộc, và dịu dàng đến lạ.
Người đàn ông ngẩng lên, cười hiền:
“Em đến rồi à? Lại mang cơm cho anh hả?”
Bà rút từ túi ra hộp cơm, ân cần mở nắp, vừa gắp cá vừa cười:
“Anh làm suốt ngày, không ăn lại đau dạ dày mất.”
Tôi đứng nấp sau tường, tim đập như trống. Mọi chuyện quá rõ ràng — họ có tình cảm với nhau, thứ tình cảm mà bà giấu kín, chẳng dám nói với con cháu.
Tối về, tôi không nói gì. Chỉ nhìn bà lúi húi xếp chồng bát ở góc bếp, ánh mắt lấp lánh hệt như cô gái trẻ đang cất giữ món quà của người yêu.
Một lúc sau, bà khẽ nói:
“Mẹ biết con thắc mắc… Người đàn ông đó là bạn cũ của bố con ngày xưa. Sau khi bố mất, thi thoảng mẹ sang giúp anh ấy nung bát, dọn dẹp. Anh làm bát đẹp lắm, lúc nào cũng bảo mỗi ngày tặng mẹ một cái, coi như kỷ niệm.”
Tôi im lặng. Bà không phủ nhận, cũng chẳng cần giải thích. Trong ánh đèn mờ, khuôn mặt bà hồng lên, hiền hậu mà ấm áp.
Tôi chợt hiểu — những chiếc bát ấy không chỉ là đồ gốm, mà là niềm vui nhỏ bé, là tình cảm âm thầm của hai người cô đơn sau nửa đời mất mát.
Từ đó, tôi chẳng hỏi gì thêm. Mỗi khi nghe tiếng mẹ sắp bát trong bếp, tôi chỉ mỉm cười.
Vì tôi biết, đằng sau chồng bát kia là một câu chuyện tình muộn mà chân thành hơn bất cứ điều gì.