×
×

Tang lễ chồng vừa bắt đầu, tôi run rẩy khi thấy trong ví anh có phong bì gửi cho “người phụ nữ anh từng yêu”

Nhà tang lễ lúc bảy giờ sáng có mùi long não và mùi hoa cúc nặng như một chiếc chăn ướt. Kèn đám ma kéo từng nốt dài, tiếng trống chầy chậm chạp như bước chân của một người già không muốn qua đường. Tôi ngồi sau lưng linh cữu của Khải—chồng tôi—đếm những sợi ruy băng trắng buộc lên tay người đến viếng. Mỗi sợi quen một cách lạ lùng, như thể tôi đã buộc nó từ lâu rồi mà không hề hay.

Khi họ hàng bên chồng đứng lên đọc điếu văn, mẹ chồng tôi khụt khịt, mấy thím dâu thay nhau rờ vai tôi: “Gắng lên, nó đi thanh thản lắm con ạ.” Từ cuối hàng ghế, có ai đó thì thầm, giọng rít qua kẽ răng: “Sau này rồi cũng biết… đàn ông tử tế thế mà vẫn có thư trong ví. Đàn ông mà.”

Tôi nghe thấy cái chữ “thư” như một lá cờ chạm vào người, vừa mỏng vừa lạnh. Tôi nhớ đến chiếc ví da màu nâu của Khải—loại ví anh dùng suốt nhiều năm, mép đã bóng lên như một nếp nhăn. Khi làm thủ tục nhập quan, người quản trang đưa lại cho tôi: nhẫn cưới, chìa khóa, và chiếc ví. Tôi chưa mở ra. Tôi sợ trong đó là một cái tên không phải tôi.

Đến buổi trưa, khách thưa dần. Mẹ tôi kéo cửa nhỏ phòng nghỉ, bảo: “Con nhắm mắt một lát.” Tôi nằm xuống giường xếp, tiếng kèn dán vào trần nhà như một vệt mây. Tôi lôi chiếc ví ra, mở. Tiền lẻ cũ gấp bốn, một tấm thẻ ngân hàng, vài biên lai taxi, một nhánh cỏ khô ép dẹp như lời hẹn không nói ra. Và một phong bì màu nâu.

Không ghi người nhận. Không có tem. Chỉ ghi một dòng bằng bút bi, chữ của Khải: “Gửi người phụ nữ anh từng yêu nhất.”

Tôi không thở trong mấy giây. Tim như một con chim đập cánh trong hộp giấy. Tôi chọc móng tay vào mép phong bì, rút ra một bức thư gấp làm tư, giấy lặng như nước.

“Chào em,

Nếu em đọc dòng này, có lẽ anh không còn cơ hội nói.

Anh sẽ không giải thích, vì mọi lời giải thích đều giống như người ta vốc nước bằng tay, chưa kịp đến miệng đã rơi vãi. Anh chỉ xin phép kể một câu chuyện có hai nhân vật: một người đàn bà anh đã không kịp biết đầy đủ, và một đứa trẻ anh mong được thấy lớn lên.

Ngày 12 tháng 4 mười năm trước, đêm mưa. Trong cùng một bệnh viện, có hai phòng đèn đỏ. Một phòng là em—Khánh My—đang mổ sinh. Một phòng là chị Mai, sản phụ ở tầng dưới, biến chứng nặng. Chúng ta không biết nhau. Nhưng máu của chị đã chảy trong em.

Anh đã đi qua hành lang ấy, đã nhìn thấy bọc huyết tương ghi chữ O Rh-, đã nghe tiếng bác sĩ nói với chồng chị Mai: “Xin phép gia đình, chúng tôi chuyển phần máu dự trù sang phòng trên. Chị ấy… khó qua.”

Khi em tỉnh lại, em chỉ thấy thằng Bông bé tẹo nằm bên. Anh thì thấy thêm một điều: sự sống luôn là một món vay.

Từ hôm đó, tháng nào anh cũng gửi một khoản cho bé Hà My, con của chị Mai. Anh không nói với em—không phải vì xấu hổ, mà vì sợ em nghĩ mình sống bằng cái chết của ai đó.

Nếu có thể, hãy ghé xóm Gạch, hẻm 7, nhà số 15. Em sẽ hiểu.

Và nếu lúc nào đó em muốn giận, cứ giận anh. Đừng giận cuộc đời.

— Khải.”

Lá thư run run trong tay tôi như một con cá vừa được vớt khỏi nước. Tôi đọc lại lần nữa, chữ “người phụ nữ anh từng yêu nhất” lởn vởn như con diều rướn gió: không phải tôi. Không phải một người tình khác. Mà là một người đàn bà đã chết, người đã cho những giọt máu cuối cùng của mình cho tôi ở một đêm mưa mười năm trước.

Nhưng cả họ nhà chồng, cứ mỗi lần đi qua, đều ném cho tôi một tiếng thở dài kiểu khác: “Thư tình để lại trong ví đấy. Đến chết vẫn thế.”

Tôi kẹp lá thư vào ví, đi ra ngoài. Mặt tro của nhang bám vào tay áo như bụi đường. Tôi nhìn Khải lần cuối trước khi đóng nắp quan tài. Trong đầu tôi vang lên một câu duy nhất: xóm Gạch, hẻm 7, nhà số 15.


Chín ngày sau, khi tuần đầu qua, đám người quen thưa hẳn, tôi bảo mẹ: “Con đi có chút việc.” Mẹ nhìn tôi như người cầm thúng nước, vừa muốn dội vào một đống tro chưa kịp nguội, vừa sợ làm ướt bếp: “Đi đi con. Ban ngày.”

Xóm Gạch là một nhánh nhỏ của phường T., nơi mùa mưa nước dâng lên ngang bắp chân, mùa nắng bụi bốc lên ngang môi. Hẻm 7 ngoằn ngoèo, tường xám, dây điện chằng chịt. Nhà số 15 cửa sắt bạc màu, trên treo một chậu dạ yến thảo đã tàn một nửa.

Tôi gõ cửa. Không thấy ai. Tôi gõ lần nữa. Một cô bé khoảng mười tuổi ló mặt ra sau tấm rèm nhựa, đôi mắt to đen bóng như hạt cườm.

— Cô tìm ai ạ?

— Cô… tìm bé Hà My.

Cả người bé gái sáng lên: — Dạ, conHà My.

Tôi cứng môi. Con nói nhanh, như sợ tôi bỏ đi: — Dì Lan ơi, có người tìm con!

Một người phụ nữ ngoài ba mươi, tóc buộc gọn, gương mặt sạm nắng, chạy ra, lau tay vào áo: — Chị tìm ai?

— Tôi là… Khánh My, vợ của Khải. Tôi… — Tôi đưa ra lá thư. — Chị có thể cho tôi… vào một chút không?

Chúng tôi ngồi trong một gian nhà nhỏ: cái kệ gỗ kê chiếc tivi cũ, bên cạnh là bàn máy khâu điện, những cuộn chỉ màu xanh đỏ treo lủng lẳng như kẹo. Trên tường dán mấy tờ giấy bằng khen học sinh chăm ngoan, góc phải là một bức ảnh người phụ nữ trẻ đội nón lá, bầu má phính, cười hơi ngại ngần. Dưới khung ảnh viết: Nguyễn Thị Mai (1989—2015).

Hà My ngồi xuống ghế nhựa, kéo sát vào tôi, chân trái co lại, bàn chân đeo một chiếc nẹp mỏng, đầu gối phải hằn vết sẹo dài, da trắng bệt màu thuốc. Con chìa cho tôi xem con thỏ bằng len đang dở: — Con tự đan đấy cô. Chú Khải bảo con cố, sau này có thể đan bán.

Tôi không nói được gì. Dì Lan rót nước, tay đặt chén, mắt nhìn tôi: — Chị… biết chuyện chị Mai?

— Tôi mới biết.

Dì Lan gật: — Người biết thường ít nói. Mời chị uống nước.

Hà My quay sang tôi, chỉ lên bức ảnh: — Mẹ con đấy cô. Mẹ đẹp không cô?

Đẹp lắm. — Tôi nói, cảm thấy cổ họng mình hẹp đi.

— Con không nhớ mẹ nhiều. Mẹ đi khi con mới lọt lòng. Dì Lan nói mẹ cười suốt, hát suốt. Dì bảo con cười giống mẹ, chân con cũng… giống. — Con cúi nhìn chiếc nẹp, cười như thể nói “không sao”.

Dì Lan ngồi thẳng lưng, giọng chậm: — Năm ấy, chị đi đẻ. Băng huyết, co giật, máu của chị loại hiếm. Bác sĩ nói chuyển phần máu dự trù cho một sản phụ mổ phía trên vì bên đó có hy vọng sống. Lúc ấy, chồng chị Mai gật. Nói một câu: “Cứu người đi, bác sĩ.” Nhưng chị Mai không qua.
— Sau đó, anh ấy… đi biển. Khi tàu chìm ở cửa Lạch, mất. Con bé từ đó với .

— Còn Khải? — Tôi hỏi, nghe tên anh bật ra như một cái nút áo bật khỏi khuyết.

Tháng nào cũng có một phong bì gửi đến, không đề tên. Trong đó ít tiềnmột tờ giấy nhỏ, lúc nào cũng viết: “Mua sữa. Ký tên: chú Khải.” Hôm nào mưa, có thêm gói thuốc ho. Hôm nào nắng, có kem chống nắng loại rẻ. Đến khi con bé đi học, chú đóng tiền bán trú. Hômngã gãy chân, chú chở vào viện, đứng ngoài hành lang cả đêm. Chú nói một câu: “Đừng nói với vợ chú.”
— Chú sống tế. Người ta sống tế, nghĩa làsống cẩn trọng với lòng người khác.

Tôi đặt cốc nước xuống, chạm vào cạnh bàn cho đỡ run. Hà My chồm lại gần, lấy từ ngăn kéo một túi nylon: — Chú gửi nhiều thứ lắm cô ạ. Năm ngoái, chú đưa con thỏ nhồi bông, nói đặt tên là Bông, “vì nhà chú cũng có một Bông.” Nói xong chú cười. Mà con thấy chú buồn.

Tôi cắn môi. Con lôi thêm ra một cuốn sổ tay bìa vải, chữ của trẻ con loằng ngoằng: “Sổ của My – những điều chú Khải dặn”. Trang đầu tiên: “Đừng ăn mì gói ba bữa liền. Trộn rau vào.” Trang thứ hai: “Nếu ai bắt nạt, đừng đánh; nhưng đừng bỏ chạy.” Trang thứ ba: “Khi con buồn, đặt tay lên ngực, đếm 1–2–3–4, nhớ có một trái tim đã không dừng lại vì con.”

Tôi thở một hơi dài đến đau sườn. Sự ghen tuông trong tôi—sự ghen tuông mà cả họ nhà chồng đã giúp vun lên bằng những câu xì xào—tan ra như một cục đá thả vào nồi nước đang sôi.

có giữ… giấy tờ gì của bệnh viện ngày đó không? — tôi hỏi.

Dì Lan đứng dậy, vào phòng trong, mang ra một phong bì khác: giấy giấy báo tử, giấy hộ khẩu cũ, một tờ biên bản đồng ý hiến/chuyển máu có chữ ký nguệch ngoạc của anh Hậu—chồng chị Mai: “Đồng ý theo chỉ định, mong cứu người.” Phía góc tờ giấy dính một mảng băng keo già, nham nhở, nhưng vẫn đọc được dòng chữ bác sĩ viết vội: “Người nhận: Khánh My — phòng 12, mổ cấp cứu.”

Tôi tựa lưng vào ghế, cảm thấy bao nhiêu năm qua chợt đứng đúng chỗ. Tại sao Khải không nói? Vì anh sợ tôi cắn câu vào một hố sâu: cảm giác mắc nợ một cái chết.

Chị đừng tự dằn — dì Lan nói, như đọc được mặt tôi — Máumáu, khi nó trong người ai, nó của người đó. Chị Mai chắc chắn muốn thế. Đến chết, chị ấy vẫn cười. Tôi đã đứng ngoài cửa, nghe.

Hà My nắm tay tôi: — Cô ở lại ăn cơm với con không? Dì nấu canh chua ngon lắm.

Tôi gật, và bất giác khóc. Khóc như một người vừa bơi qua sông, chân chạm cát mà vẫn không tin bờ ở đó.


Chiều, tôi đem một bó hoa trắng đến mộ chị Mai ở nghĩa trang phường: tấm bia xi măng thấp, tên khắc có một lỗi chính tả nhỏ, chắc do thợ khắc mệt. Tôi đặt hoa xuống, nói như nói với chị em gái: “Chị, cảm ơn.” Không dài dòng. Không cần kể lể. Lời cảm ơn là một cái cúc bấm: bấm rồi thì giữ được.

Tối, về nhà mẹ, tôi mở ngăn tủ nơi Khải để những thứ lặt vặt. Tôi tìm thấy một quyển sổ mỏng, kẹp hóa đơn chuyển khoản hàng tháng: người nhận – Lan (đại diện). Dòng ghi chú mỗi tháng một khác: “Tiền sữa”, “Tiền tập viết”, “Tiền nẹp chân”, “Bông bị sốt”. Có một tờ giấy rời, nét chữ quen đến nhói: “Dự tính nói với em vào kỷ niệm 10 năm. Nếu không kịp, đừng trách.”

Mười năm kỷ niệm. Khải đã chết ở mốc thứ chín.

Tôi nghĩ đến những cuộc cãi vã nhỏ của chúng tôi về những điều vụn vặt: anh quên mua hành, tôi làm mặn nồi cá, tiền điện trễ một ngày, bồn rửa bát kẹt. Tôi nghĩ đến cái buổi chiều anh mang về một con thỏ bông, bảo cho Bông—con trai tôi, và nói “Nhà mình có hai Bông, một nhảy, một không nhảy.” Tôi không hiểu. Bây giờ tôi hiểu.


Ngày làm lễ 49, họ hàng lại tụ về. Lần này, tôi không né cái bàn có mấy bà thím hay rì rầm. Tôi đặt phong bì màu nâu lên giữa, mở lá thư, đọc tròn từng chữ. Không khóc. Không kể lể. Chỉ đọc.

Mẹ chồng tôi đặt chén trà xuống khay đến hai lần mới trúng. Một bà thím bặm môi: “Thì ra…” Một người anh họ gãi đầu: “Thằng Khải… nó… giấu kỹ.” Anh ấy dừng, có lẽ định nói “giấu vợ” rồi kịp sửa: “giấu… buồn.”

Tôi không nhìn vào mặt ai. Tôi nói: — Em sẽ tiếp tục chu cấp cho Hà My đến khi con học xong cấp ba. Nếu anh chị nào muốn góp, em không cản. Nhưng đừng lấy danh Khải để đi kể ở ngoài. Đừng biến lòng tốt thành mâm cỗ.

Mẹ chồng tôi dợm nói, rồi thôi. Một lúc sau, bà kéo tôi ra góc, giọng xẹp như một chiếc gối lâu ngày: — Mẹtưởng nó có ai. Mẹ đã… nghĩ bậy.

Tôi nhìn bà. Những năm làm dâu, tôi vẫn nơm nớp nghĩ bà là một ngọn gió chướng. Hóa ra bà cũng đứng giữa một cái ngã ba tin đồn như tôi. Tôi không ôm bà—tôi chưa kịp. Tôi chỉ gật: — Mẹ thắp cho chị Mai một nén hương nhé.

Bà gật đầu, vụng về tìm cây hương trong bát. Lửa bén chậm. Nhưng cuối cùng vẫn cháy.


Tôi bắt đầu đi chợ xóm Gạch mỗi tuần một lần. Không phải để phát chẩn. Để mua—để gài cái cảm giác “trả” về đúng chỗ “sống”. Tôi đặt may ở dì Lan một cái áo cho mẹ, nhờ cô in lụa vẽ tên Hà My lên vỏ gối tự khoét, hỏi bài toán của Hà My mỗi khi con lúng túng. Tôi không dạy được con giữ thăng bằng trên đường gồ ghề; tôi chỉ dạy con làm bảng cửu chương.

Có lần, Hà My hỏi: — ơi, người phụ nữ chú Khải từng yêu nhấtai?

Câu hỏi rơi vào giữa chúng tôi như một cái nắp đậy nồi, làm im tiếng sôi. Tôi nhìn vào mắt con, thấy hai vòng tròn đen lay động như đôi mắt giữa giếng nước.

— Là sự sống, con ạ. — Tôi nói, rồi sửa lại, như người chỉnh lại một đường may: — Là hai người. Một người cho sự sống, một người nhậngiữ nó. Cả hai đều đáng yêu như nhau.

Hà My cười, bàn tay nhỏ chụm lại thành một cái bát không bờ mi, như thể con nâng một thứ trong suốt.


Hai năm sau, tôi làm lễ thôi nôi cho quỹ học bổng mang tên Mai & Khải, mỗi năm trao cho một đứa trẻ ở xóm Gạch đi học bán trú. Không rùm beng. Một chiếc bảng nhỏ bằng gỗ tôi tự khắc, treo trên tường lớp. Ngày treo bảng, tôi không báo nhà chồng. Tôi chỉ dẫn mẹ tôi, dì Lan, và Hà My đến. Hà My mang theo hai con thỏ bông, một cái cũ, một cái mới, đặt lên kệ, nói: “Để các bạn nhỏ bế.”

Năm thứ ba, tôi nhận một lá thư không đề người gửi, để trong hộc bàn lớp học thêm của con tôi. Nét chữ đàn ông già: “Cảm ơn chị vì đã đặt đúng tên cho mọi chuyện. Tôi là Hậu—chồng cũ của Mai. Người ta vớt được xác tôi ở cửa Lạch. Không phải lần ấy. Năm khác. Tôi viết được vì chưa chết. Tôi đi tìm nhưng không dám đến nhà. Tôi biết chuyện anh Khải của chị. Tôi nợ anh ấy một lần gật đầu. Cho tôi gửi nhang.”

Tôi cầm lá thư, thấy gió ngoài hiên thổi vào như một bàn tay vừa vỗ nhẹ vào lưng tôi sau một cơn sặc.


Đôi khi, vào tháng Tư trời đổ mưa đêm, tôi mở cửa sổ, lắng nghe tiếng mưa rơi vào mái tôn xóm. Tôi thấy rất nhiều “nếu”: Nếu ngày ấy bác sĩ không hỏi gia đình Mai, nếu Khải nói hết ngay, nếu tôi không tìm đến xóm Gạch… Nhưng những “nếu” ấy nằm trên mây. Còn dưới đất, tôi có một việc rất nhỏ mà rất chắc: mỗi tối, tôi đợi Bông—con trai tôi—đọc xong bài tập, rồi dạy con viết hai chữ “cảm ơn” thật tròn, thật rõ.

Đêm tròn ba năm ngày Khải mất, tôi đặt phong bì màu nâu vào chiếc hộp gỗ đầu giường. Tôi không còn sợ nó nữa. Tôi buộc lên hộp một sợi ruy băng trắng—loại ruy băng từng làm tay tôi tê dại trong nhà tang lễ. Tôi hôn chúc con ngủ ngon, tắt đèn. Trước khi nhắm mắt, tôi nghĩ: có những tình yêu chỉ có thể gọi tên bằng sự im lặng. Không phải im lặng để che giấu, mà để đỡ người mình thương khỏi một cái gánh quá nặng.

Nếu một ngày ai đó hỏi tôi người phụ nữ chồng chị từng yêu nhất là ai, tôi sẽ trả lời như thế này: đó là một người đàn bà đã chết trong một đêm mưa để tôi được sống, và là chính tôingười đã giữ lấy sự sống ấy mà không để nó hoang phí. Cả hai đều ở trong một lá thư không đề người nhận, và cả hai đều dạy tôi cách đứng giữa ban ngàykhông chói mắt ai.

Ngoài sân, mưa ngừng. Trên dây điện, một con chim sẻ xoay người ba lần trước khi ngủ. Tôi nghe tiếng thở của con tôi đều đều, như một câu kinh nhỏ. Ở một xóm khác, chắc có một đứa bé cũng đang ngủ, gác cái nẹp chân bên giường, để con thỏ bông ở đầu gối. Và ở giữa hai giấc ngủ ấy, có một sợi máu vô hình nối lại, nhẹ như sương, bền như chỉ.

Tôi với tay, tắt đèn. Trong bóng tối vừa kịp đến, tôi thấy Khải đứng ở ngưỡng cửa, mỉm cười như cái lần đầu anh đếm tiền điện giúp tôi. Không nói gì. Chỉ gật. Và tôi, lần đầu sau nhiều năm, gật lại.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News