×
×

Đối tác của chồng bất ngờ dọn đến tòa chung cư của chúng tôi, còn ở ngay tầng dưới. Cứ 2 hôm lại thấy chồng tôi b-ơ ph:ờ 12 giờ đêm mới trở về nhà tôi liền l-ắp c-amera l:-én theo dõi ở hành lang thì phát hiện ra điều kinhhoang

Thang máy của chung cư về khuya luôn có một mùi đặc biệt: mùi sắt lạnh, mùi hóa chất vệ sinh, và mùi của những đôi giày vừa bước qua rất nhiều câu chuyện. Đêm nào cũng thế, gần mười hai giờ, thang máy dừng ở tầng mười bảy, mở ra, và chồng tôi—Nam—lảo đảo bước ra như người vừa bị ai vắt kiệt lớp mỡ giữa hai bả vai. Áo sơ mi anh nhăn, cổ áo hở cúc thứ hai, cà vạt không buộc mà đút vào túi. Tôi nghe được cả tiếng thở từ cuối hành lang, dài và mỏng như dây đàn.

Hai tuần trước, đối tác của Nam—một người phụ nữ tên Tuệ—bất ngờ dọn về tầng mười sáu, ngay dưới nhà chúng tôi. Họ làm ăn với nhau hai năm nay: Tuệ mở một công ty công nghệ nhỏ chuyên xử lý dữ liệu; Nam quản lý mảng khách hàng. Lúc Tuệ nói “Chị mới tìm được nhà ở gần công ty, tiện đường, lại ở ngay dưới anh chị”, tôi gật, cười lịch sự, không nghĩ gì nhiều. Nhưng kể từ ngày ấy, hai đêm một lần, Nam về sát mười hai giờ. Có hôm tôi đang dở chén canh thì anh nhắn “Anh họp trễ, em ngủ trước”. Có hôm anh nhắn “Đối tác có việc gấp, anh qua tí”. Có hôm không nhắn—điện thoại tắt máy.

Một đêm mưa, khi thấy vệt nước từ thang máy kéo dài đến cửa nhà Tuệ, rồi biến mất vào gầm cửa, tôi bỗng thấy một thứ rờn rờn ở sống lưng. Tôi không phải kiểu người ưa nghi ngờ. Nhưng sự im lặng có lúc chính là một lời nói rất to. Tôi đi xuống siêu thị tầng hầm, mua một chiếc camera mini loại cắm điện qua cổng sạc, ngụy trang như đầu báo khói. Tôi chờ đến giữa trưa—lúc hành lang vắng—khi nhân viên vệ sinh đang lau dở, tôi đứng lên ghế, giả vờ bật tắt đèn, rồi gắn camera vào góc trần, hướng ống kính chếch xuống mép cửa 1603 của Tuệ. Tôi giấu bộ phát thu vào chậu cây lưỡi hổ đặt ở góc, dây điện câu vào ổ ổn áp của đèn hành lang—một trò lắt léo đủ tỉnh để tôi tự xấu hổ nếu sau này bị phát hiện.

Camera gửi hình về điện thoại. Đêm đầu tiên, đúng 23:57, thang máy mở, Nam bước ra, không nhìn lên camera—dĩ nhiên anh không biết—mà đi thẳng đến 1603. Cửa mở sẵn, Tuệ ló đầu ra, khẩu trang che nửa mặt, đội mũ len, găng tay xanh. Nam đẩy vào theo sau là một thùng nhựa màu xanh dương, kích thước giống loại thùng giữ lạnh, trên nắp dán nhãn vàng có chữ tiếng Anh tôi nhìn lướt qua, kịp đọc được mấy chữ: “Do Not X-ray”, “Biological material”. Tim tôi đập bùm một tiếng như búa gõ vào mặt bàn. Hai phút sau, một người đàn ông mặc áo khoác đen, đội mũ lưỡi trai, kéo xe đẩy hàng ra khỏi thang—trên là hai túi nylon đen buộc chặt, phồng như mỗi túi có một cái gối bên trong. Anh ta gõ cửa 1603 hai lần, cửa mở, Tuệ nhận túi, quay vào, khóa. Mười lăm phút sau, Nam mở cửa bước ra, tay trần, không mang theo gì, đi thẳng lên thang máy, nhìn xuống. Tôi thấy rõ vết đỏ nhỏ ở cổ tay trái anh—vệt gì đó như bị băng keo y tế vừa bóc ra.

Đêm thứ hai, 23:42, Nam về sớm hơn mười lăm phút. Camera ghi lại anh đưa cho Tuệ một phong bì nâu dầy, Tuệ gật, mở ra xem, nhét vào cánh tủ. Sau lưng Tuệ, tôi thoáng thấy một tấm màn nhựa trong, treo từ trần xuống, ngăn phòng khách ra làm hai. Đằng sau tấm màn, một khung kim loại dựng lên như khung lều, treo lủng lẳng một túi nướcống truyền. Tôi nuốt nước bọt. Đây là nhà hay phòng thủ thuật? Tôi cúp màn điện thoại, ngồi bệt xuống nền nhà, không bật đèn. Nồi cháo tôi hâm cho Nam nguội đặc, trên mặt đóng màng.

Đêm thứ ba, tôi thấy một bóng nhỏ—như một đứa trẻ—đứng khựng lại trong ống kính, bên trong cánh cửa 1603, đầu trọc, đội mũ len. Tuệ kéo đứa trẻ lụi vào sau lưng, đóng cửa vội.

Tất cả những hình ảnh ấy va nhau trong đầu tôi như những viên bi bằng sắt: thùng giữ lạnh, túi đen, màn nhựa, ống truyền, đứa trẻ đầu trọc, vệt đỏ cổ tay Nam. Tôi biết sự tưởng tượng của con người có một nghề: ráp những mảnh rời rạc thành một câu chuyện hoàn chỉnh. Và câu chuyện tôi ráp được kinh hoàng đến mức… tôi sợ chính mình.

Tôi không ngủ được. Hai giờ sáng, tôi mở lại camera, ** tua** đi tua lại. Mỗi lần thấy Nam bước vào 1603, tôi thấy một sợi dây kéo bụng mình thít lại.

Sáng, tôi nhìn Nam ăn cháo. Anh cầm thìa tay phải, tay trái khẽ co co như đau nhức. Tôi đưa tay chạm: “Tay anh sao đỏ thế?” Anh giật mình, rút tay về, cười: “Chắc dị ứng dây đồng hồ.” Lâu rồi tôi mới thấy nụ cười ấyvết rạn.

Tôi nghĩ: Mình phải làm gì? Gọi công an? Gọi quản lý tòa nhà? Gọi mẹ? Tôi đứng dậy, nói: “Em đi mua chút đồ.” Rồi đi xuống tầng mười sáu.

Cửa 1603 khép nhưng không khóa. Tôi ba lần. Không ai trả lời. Tôi đẩy nhẹ. Cửa mở ra một khe. Mùi cồn y tế ập ra, sạch đến mức cay mắt. Phòng khách vắng, màn nhựa trong treo chênh một mé, thấy bên trongmột chiếc giường bệnh thấp, bộ máy lọc không khí chạy rì rì, một chiếc tủ lạnh mininhãn y tế, mấy hộp găng tay. Trên bàn: cồn isopropyl, băng gạc, chai nước muối sinh lý, nhãn in chữ “hazard” dán trên túi rác y tế màu vàng. Một con thỏ bông nằm trong góc, mắt đen lấm tấm bụi.

Tôi bước vào một bước. Từ phòng trong, tiếng ho nhỏ, kéo dài. Tôi đứng sững. Nếu bây giờ Tuệ bước ra—mặt đeo khẩu trang, tay đeo găng—chắc hẳn tôi sẽ la. Nhưng không có ai. Tôi lùi ra, đóng cửa lại nhẹ. Chạy thẳng về nhà. Thở như bị ai nắm cổ áo.

Đêm ấy, tôi theo Nam. Anh bấm thang máy, tôi bấm thang bên cạnh, xuống sau anh một tầng. Anh vào 1603. Tôi đứng sát tường, nghe tiếng cửa khóa, tiếng máy rì rì, tiếng bước chân. Năm phút, mười phút. Hai mươi phút. Tay tôi ướt mồ hôi. Đèn hành lang chớp một cái, sáng lại. Tôi ngẩng lên, đúng lúc thang máy mở, một người đàn ông cầm túi đen bước ra. Mũ lưỡi trai che nửa mặt, đi nhanh. Anh ta đẩy cửa thoát hiểm—cửa kêu một tiếng “rắc”. Tim tôi nhảy như con cá mắc cạn.

Tôi không chịu nổi nữa.

Tôi giơ tay lên cửa 1603, mạnh. Ngay lập tức, từ bên trong, Tuệ bước ra, mặt đeo khẩu trang, mắt đỏ quạchthiếu ngủ, giọng khàn: “Ai—”

Tôi đẩy cửa, lọt vào: “Chị đang làm cái gì ở đây? Nam đâu?

Tuệ định chặn, nhưng Nam xuất hiện phía sau màn nhựa, mặt trắng bệch như đèn ốp trần, tay kẹp một miếng gạckhuỷu tay. Anh sững lại khi thấy tôi, bỏ miếng gạc xuống, bước đến: “Vy…”

Tôi trỏ vào thùng giữ lạnh đặt bên chân bàn: “Cái này… là cái gì?

Tôi chỉ vào túi rác y tế: “Còn cái này?

Tôi không hét. Nhưng giọng tôi đủ lạnh để tuýp đèn ngoài hành lang nhấp nháy thêm một cái.

NamTuệ nhìn nhau. Khoảnh khắc đó, tôi tưởng mình sẽ nghe thấy một lời thú nhận—kiểu như “bọn anh đang giấu… một điều dơ bẩn”. Nhưng Nam thở ra, như bị dồn vào một góc quá chặt rồi đành mở cửa sổ:

Anh… không ngoại tình, Vy. Và ở đây… không phải điều em đang nghĩ.

Vậy thì là gì? — tôi cười nhạt. — Anh giải thích đi.

Tuệ gỡ khẩu trang xuống. Bên dưới, môi chị nứt ra như đất đọng muối. Chị nói, run:

Con gái tôi… bị suy tủy.

Tôi im. Từ phòng trong, một tiếng ho kéo dài, mỏng như sợi chỉ. Tuệ nghiêng người, kéo tấm màn nhựa lên một chút. Tôi nhìn vào. Trên giường, một bé gái gầy như búp bê giấy, đầu trọc, mắt to quá mặt, da nhạt. Cánh tay trái cắm kim, băng trắng quấn quanh. Bên cạnh, bộ máy lọc không khí chạy cần mẫn.

Cháu tên… An. — Tuệ nói. — Nó mười một tuổi. Làm ghép tủy… cần người hiến.

Nam đưa tôi miếng gạc anh vừa bỏ: vệt máu nhỏ thẫm, tròn như một dấu chấm câu. Anh nói:

Anh là người hiến.

Tôi nghe một tiếng động trong đầu, giống như ai đó đặt một cái cốc thủy tinh xuống bàn quá mạnh rồi rút tay ra.

Anh… nói cái gì?

Tuệ đi vòng, đưa tôi một bộ giấy: Giấy đồng ý hiến tế bào gốc tạo máu, giấy tư vấn, giấy xét nghiệm HLA. Tên Nam in rõ. Tuệ nói:

Chúng tôi… giữ bí mật.quy định, vì tránh ồn ào… vì em… — Chị ngập ngừngvì em từng… sảy thai, và Nam sợ em thấy anh đi bệnh viện suốt… thì đau.

Tôi đứng chôn chân. Những hình ảnh tôi đã xem từ camera tháo khỏi nhau như những mảnh lego bị gỡ: thùng giữ lạnhthực racontainer vận chuyển tế bào gốc cần duy trì lạnh, túi rác vàng là rác y tế, tấm màn nhựa để giữ vô trùng, vệt đỏ cổ tay Nam là vết lấy máu xét nghiệm hay đặt kim truyền, phong bì nâu là bộ giấy tờ. Người đàn ông túi đennhân viên vận chuyển dụng cụ. Đứa bé đầu trọc không phải bóng ma của một chuyện bẩn thỉu—đóngười.

Nam ngồi xuống ghế, vịn tay vào bàn, nhắm mắt một lúc rồi mở ra:

Anh… được gọi từ trung tâm hiến tủy. HLA của anh trùng. Em biết anh hay về muộn. Không phải anh bừa. Anh tiêm thuốc kích thích tủy mấy ngày vừa rồi—nên đau xương, mệt. Anh xin nghỉ ca chiều ở công ty, nhưng Tuệ nhờ anh chạy giấy tờ, đón người vận chuyển. Anh muốn nói… nhưng anh sợ em lo.

Anh nhìn thẳng vào mắt tôi, không trốn. Ánh mắt ấy vừa như xin lỗi, vừa như thở phàocuối cùng cũng đặt được gánh xuống.

Tôi khụy xuống ghế còn lại, mặt nóng bừng, cổ họng đắng. Trong tôi, một con thú nhỏ vừa được mở chuồngđập lung tung suốt mấy ngày—bỗng lăn ra thở. Tôi lấy khăn giấy lau mắt.

Tuệ đứng dựa vào tường, bàn tay nắm lại ra mồ hôi. Chị nói:

Anh Nam… không muốn em hiểu lầm. Nhưng… — chị nuốtchị van em, đừng… đừng gọi ai cả. Căn hộ này… bọn chị mượn để làm phòng cách ly tạm cho An trong mấy ngày đầu sau ghép. Bệnh viện đông… căn nhà chị thì… ngay cạnh công trường… bụi. Bọn chị… phải giữ sức cho con bé.

Tôi gật. Chẳng ai còn thì giờ cho những câu đổ tội. một sợi dây khác buộc chặt ba người lớn chúng tôi vào: nhịp thở của một đứa trẻ.


Hai hôm sau là ngày lấy tế bào gốc từ máu ngoại vi của Nam. Tôi đưa anh đến bệnh viện từ sáu giờ sáng. Y tá cắm kim, máy tách chạy ù ù, màn hình nhảy số. Nam nằm bất động hơn bốn giờ, mặt xanh mướt nhưng cười: “Đau kiểu gãi… vào xương.” Tôi cầm tay anh, đếm từng vạch trên ống chạy qua máy. Ngoài cửa, Tuệ ôm An, đội mũ len, tay con bé đeo một sợi vòng cao su màu hồng. Con nhìn Nam không chớp, mắt đầy những ngôi sao.

Khi máy tắt, điều dưỡng hô “Đủ”. Họ đem túi tế bào vào phòng xử lý. TôiNam ngồi thở ra, giống như hai người vừa vác xong một cây dầm. Tuệ đi vào, không nói được gì, chỉ cúi đầu. Nam bảo: “Đừng cúi. Để dành cúi… cho con.” Chị cườimôi run.

Buổi tối, tôi về nhà, tắt camera mini trên hành lang. Tháo xuống, cầm trong tay, tự hỏi vì sao một thứ nhỏ như hạt đậu có thể làm người ta hoang tưởng đến thế. Tôi đứng trước gương, nhìn mình. Không phải tóc tôi xấu đi, mắt tôi trũng hơn. Chỉcái nhìn của tôi với người khácvới Nam—vừa bị một dao nhỏ khứa qua, để rồi có cơ hội lành lại, đẹp hơn.


Ghép xong, An bắt đầu sốt. Tuệ trực đêm, mắt lòng. Nam đi đi về về như con thoi giữa bệnh viện, nhà, 1603—nơi đặt máy lọc không khí, giường sạch cho đợt cách ly đoạn đầu. Tôi phụ Tuệ rửa dụng cụ, lau sàn bằng nước javen, đổi túi rác. Mấy túi đen to mà tôi từng tưởng là thứ ghê gớm, hóa ra chỉ đựng găng, băng gạc, vỏ chai. Người đàn ông đội mũ lưỡi traianh tài xế của đơn vị vận chuyển lạnh, đi giờ khuya để tránh tắc đường. Phong bì nâu? Tiền thuê máy, hóa đơn. Vệt nước kéo đến cửa nhà 1603? Nước đá chảy từ thùng giữ lạnh.

Những ngày đó, mẹ Nam gọi điện hỏi: “Con dạo này gầy quá. Công việc sao? Cô Tuệ chuyển đến tầng dưới, ừ… đỡ vất cho con rồi, hỉ?” Tôi đáp thế nào? Tự nhiên, tôi nghĩ đến một thứ : nỗi sợ được đặt tên. Tôi bảo: “Mẹ yên tâm, con ăn được.” Và tắt máy.

Một đêm, Tuệ mất ngủ, ngồi ngoài hành lang. Tôi ngồi cạnh. Chị hỏi: “Em giận anh Nam nhiều không?” Tôi lắc. Chị nói: “Ngày nghe tin trùng HLA, chị… quỵ. Bảo hứa không bao giờ làm phiền gia đình em. Thế mà… chị đã đặt em vào đây.” Tôi cười: “Chị không đặt em. An đặt.” Chị cúi mặt. Nước mắt rơi lên mắt cá chân. Tôi đưa chị một khăn giấy.

Một tuần sau, An hết sốt. Bạch cầu lên chậm, như người lơ đễnh đi bộ dọc sông. Bác sĩ nói “tạm ổn”. Nam về nhà sớm hơn, ăn cơm với tôi, ngủ một mạch từ mười giờ. Một tối, anh rúc đầu vào vai tôi, thì thào: “Anh xin lỗi… không phải vì đi giúp người—mà vì để em cô đơn trong bảy đêm.” Tôi xoa lưng anh, nghĩ đến bảy đêm vừa qua như bảy bậc cầu thangmỗi bậc đều trơn, đềuvệt nước, đều có thể trượt. Ta đã đi qua không đổ, khôngtrời tốt, mà vì nhìn xuống.


Ngày An được xuất điều trị ngoại trú, chúng tôi bưng nồi cháo cá lên 1603. An đội mũ len màu vàng, mặt tươi như gói quà vừa mở. Con đưa cho Nam một tờ giấy vẽ: một người đàn ông tóc đinh, tay dài như ống hút, trênhai trái tim nhỏ. Con nói: “Chúchú tủy của con.”

Con nói sai. Nam không“chú tủy”. Anhngười đã cho con một rừng sương mù khác để đi qua—khôngcột mốc, khôngđèn, chỉnhững bàn tay nắm nhau để khỏi lạc. Nhưng trẻ con nói đơn giảnđúng nhất. Anh cười, cúi đầu nhận.

Tối, tôi mang camera mini ra ban công, bật lửa, đốt. Mùi nhựa cháy khét, không thơm. Khói len qua lan can, bốc lên cao. Nam đứng sau lưng, vòng tay ôm tôi. Tôi nói:

Em đã… suýt gọi công an, suýt… gọi mẹ, suýt… gọi cả báo chí. Em đã suýt biến anh thành một thứ gì đó kinh tởm.

Ai bảo em là người hùng của ngày hôm nay? — Nam cười nhẹ. — Em dừng lại. Em hỏi. Em cửa. Nếu em không gõ, chúng ta có khi vỡ khác.

Tôi gật. Ngón tay tôi lạnh. Ngực tôi ấm.


Một tháng sau, An vẽ một bức tranh mới: “Hành lang của con”. Trong tranh có hai cánh cửa: 16031703. Giữamột con mèo đen nằm dài, đuôi cong, mắt vàng. Trên góc trần vẽ một đốm đen nhỏ—camera. Con bảo: “Đốm mắt chú mèo.” Con không biết cái đốm đó đã từng làm người lớn đau bụng. Nhưng từ ngày thành mắt mèo, hành lang khác đi: tôi đi qua đi lại không còn cúi đầu soi. Tôi đi thẳng, nhìn vào tay mình: hai bàn tay trốngkhông cầm điện thoại, không bấu vào đâu— tôi thấy vuichúng trắng.

Bà quản lý tòa nhà kể: “Đợt rồi có người phàn nàn về mùi cồn1603, chị tính lên nhắcthấy cháu bé, chị thôi. Cồn còn đỡ hơn khói thuốc, hỉ?”** Tôi cười, mua cho gói trà gừng. Tuệ dọn bớt máy, trả lại căn hộ sự im ắng của một phòng khách bình thường có thể đặt một chậu lan. An được phép xuống sân mười phút mỗi ngày, độiche nắng, đếm chim sẻ. Nam về nhà đúng giờ, nhưng lâu lâu vẫn bơ phờ lo đúng cái hóa đơn nhỏ xíu nào đó liên quan đến thuốc của An. Tôi nấu cháokhông đóng màng ăn ngay đặt thêm một cho ai đi ngang.


Đoạn kết của câu chuyện này, nếu ai đó hỏi, tôi sẽ kể thế nào? Rằng đối tác của chồng dọn đến tầng dưới, chồng tôi về muộn, tôi lắp cameraphát hiện điều kinh hoàngkinh hoàng không phải ở lòng người khác, mà ở chính tôi, khi tôi sắp đặt tên sai cho những thứ mình không hiểu. Kinh hoàngcái khả năng của nghi ngờ biến một hành lang có đuôi mèo thành lò mổ, một thùng giữ lạnh thành thùng tội ác, một vệt máu trên gạc thành dấu tay của phản bội.

bất ngờ nhất? Không phải Namngười hùng. Cũng không phải tôi. Bất ngờmột đứa trẻ tên An, mười một tuổi, đầu trọc, đã cầm bút màu vẽ “mắt mèo ở góc hành lang”trả lại tên thật cho từng thứ trong bức tranh: cửa, đèn, bóng, người. Nhờ con, tôi biết đóng lại cameramở ra một cánh cửa kháccửa của tin.

Khuya, thang máy dừngtầng mười bảy. Cánh cửa mở. Nam bước ra, không lảo đảo. Tôi đứng chờ ở cửa. Hành lang vắng. Ánh đèn mềm. Ở góc trần không còn đốm đen nào. Chỉtiếng mèo nhà ai kêu nho nhỏ. Tôi nắm tay Nam. Hai đứa đi qua hành lang, đếm bước. Mỗi bước, tôi nghĩ: nếu ngày maiđiều gì tối, mình sẽ gõ cửa—không quay đi. Đócách duy nhất một tòa chung cư giữ được ánh sáng: mở, hỏi, ở lại cho đến khi nghe được câu trả lời.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News