Nhà tôi nằm cuối một con ngõ cụt, dốc vừa đủ để mưa rơi không đọng lại. Mùa này, mỗi chiều muộn, mặt ngõ hằn lên những vệt xe máy về trễ; mùi khói bếp của nhà trên hòa với mùi lá cau ướt, nghe như một bài nhạc cũ. Từ ngày cưới Mĩm về, ngôi nhà có tiếng người, có cả tiếng chén đĩa chạm nhau và giọng ai đó hát vu vơ khi phơi quần áo. Bố tôi, sau bao năm lầm lũi một mình, bỗng hồi xuân theo nghĩa mà chắc từ “hồi xuân” cũng chẳng ngờ tới: ông cạo sạch râu mỗi sáng, chải tóc bằng chiếc lược ngày xưa của mẹ, áo thun thay vì áo may-ô bạc màu, thậm chí có hôm còn xịt một chút nước thơm — cái mùi mát lạnh và lẫn một thoáng cam đắng, khiến buổi sáng trong nhà như có thêm ánh nắng.
Nhưng song song với sự đổi khác dịu dàng ấy, trong nhà tôi xuất hiện một thói quen khó hiểu: cứ tối Thứ Sáu, ăn cơm xong, rửa bát xong, đúng tám giờ mười lăm, bố lại ngồi vào ghế mây ở phòng khách, ho nhẹ một tiếng, rồi gọi:
“Mĩm ơi, con vào phòng bố một lát.”
Mĩm đặt chiếc khăn lau tay xuống, nhìn tôi, hỏi bằng ánh mắt “được không?” Tôi gật, ngỡ chỉ là bố muốn dặn dò nề nếp. Lần đầu, lần hai — tôi thấy bình thường. Đàn ông già, có khi ông chỉ muốn nói chuyện riêng cho cô con dâu bớt bỡ ngỡ. Nhưng liền hai tháng, mỗi Thứ Sáu, luôn đúng giờ như tiếng chuông tan ca, cánh cửa phòng bố khép lại và chỉ mở ra sau chín giờ. Lần nào Mĩm cũng bước ra với mùi cồn sát khuẩn hơi vương trên ngón tay; tôi hỏi đùa “phòng bố thành phòng y tế à?”, cô cười xòa “bố em kỹ tính ấy mà”. Tôi mỉm cười. Rồi tối khác, lại thấy trên tóc Mĩm vương một hạt mùn gỗ nhỏ như bụi phấn; lại có lúc, trên tay bố in vệt băng dính y tế vừa bóc, da đỏ lên một đường tròn.
Những chi tiết vụn ấy, giống như người ta ném vào tôi những viên bi nhỏ, lăn qua lăn lại trong đầu, nghe lộc cộc.
Tôi cố nghĩ tốt. Nhưng sự tốt lành ở trong ta đôi khi giống một căn phòng không cửa sổ — bước vào rồi, đứng mãi, không biết ở đó bao lâu thì đủ.
Một tối mưa, tôi chở Mĩm về qua chợ, mua hai quả bơ. Về đến nhà, bố đã đợi sẵn trước sân, tay cầm ô, mặt tươi như người vừa biết một tin vui. Ông hỏi “Mưa có tạt không con?”, rồi đón giỏ từ tay Mĩm, nói: “Thứ Sáu nay, bố nhờ con sớm hơn mười lăm phút nhé.” Lúc đó, trong lòng tôi có một lằn gạch mảnh, kéo từ dạ dày lên cổ họng.
Ra đến phòng, tôi nghe qua cánh cửa tiếng bố đếm: “Một, hai, ba…” Rồi giọng Mĩm: “Bố thở sâu nhé.” Một lúc lại nghe tiếng gỗ cọ vào nhau, “roạt” một cái, rồi tiếng băng dính xé. Đèn phòng chỉ hắt ra chút sáng mỏng ở chân cửa — kiểu ánh sáng người ta vẫn dùng khi xem phim, hoặc có điều gì không muốn ai biết.
Tôi bước đi, rồi dừng lại. Ở bản năng sâu nhất của đàn ông, có một con mắt vàng không chịu nhắm, bảo rằng hãy quay lại. Tôi quyết định làm người xấu trong một phút: đứng trước cửa, ghé tai. Bên trong là tiếng một thiết bị rì rì (máy lọc không khí?), và giọng bố khàn đi một chút như người đang cố nói rõ từng chữ:
“Chào con… ông là ông nội đây. Hôm nay là Thứ Sáu, ông chờ đến giờ này cả tuần. Con nghe ông không? Ông đang đặt tay lên… cái máy này, nó bảo… tim con đập đều rồi. Giỏi quá.”
Tôi đứng như bị đóng đinh. Ông nội? Tim con? Một cái máy nào mà bảo tim ai đập? Tim của ai?
Bố lại nói:
“Mĩm, con để… gần… thêm một chút được không? Ông muốn nghe rõ hơn.”
Tôi không tin vào tai chính mình. Tôi đẩy khẽ cánh cửa — nó không khóa. Cảnh tượng trong phòng hiện ra, kỳ lạ và đẹp đến mức bẻ gãy tất cả những gì tôi đã u uất ráp nối trong đầu suốt hai tháng:
Trên bàn, bố dựng một tấm xốp tiêu âm bằng mấy miếng mút trứng mua ở chợ trời, dán vội bằng băng dính. Một chiếc micro nhỏ gắn vào điện thoại đang bật ứng dụng ghi âm, màn hình hiển thị tiêu đề “Radio Ông nội – Tuần 12”. Máy lọc không khí chạy rì rì, bên cạnh là một thiết bị nhỏ màu trắng mà tôi nhận ra — máy doppler thai mini bán đầy trên mạng. Trong tay Mĩm, đầu dò đặt nhẹ lên bụng — bụng cô nhô lên một chút, tròn như một bát cơm đầy. Từ cái loa nhỏ xíu, một tiếng gõ dồn dập phát ra, như mưa rơi trên mái tôn giữa trưa nắng: thình thịch thình thịch — tim thai.
Mĩm ngước nhìn tôi, đôi mắt mờ nước, môi run thành một nụ cười vừa có tội vừa mong tha thứ. Bố không quay lại ngay; ông đang nghiêng đầu, áp tai vào chiếc loa như trẻ con nghe kể chuyện — và ông khóc. Nước mắt của một người đàn ông bảy mươi tuổi rơi rất chậm.
“Con… vào đi.” — Mĩm nói. “Em… định đợi hết ba tháng rồi mới nói. Bố bảo… chờ đến tuần này… tim con rõ hơn… rồi vợ chồng mình cùng nghe.”
Cả căn phòng như nghiêng đi. Tôi chống tay vào khung cửa, ngồi xuống mép giường. Bố quay lại, mũi đỏ, cười:
“Nó chào con kìa.”
Câu nói ấy đánh sập trong tôi tất cả những bức tường dựng bằng nghi ngờ. Tôi bước đến, đặt tay lên vai bố. Mĩm dịch đầu dò thêm chút nữa, tiếng tim rộ rộ càng rõ. Tất cả chúng tôi im lặng — một sự im lặng bằng nước, chảy từ ngực này sang ngực kia.
Về sau, mọi mảnh ghép xếp lại với nhau đẹp đến nực cười, như một trò đố mà đứa trẻ nào cũng giải được nếu người lớn bớt tự ái. Mùi cồn — là Mĩm sát khuẩn đầu dò doppler. Mùn gỗ — là bố đang đóng một cái nôi trong phòng, giấu để lúc nào ổn mới bày. Băng dính y tế — là ông bị xước tay khi kéo dây, dán tạm. Tiếng thở sâu, đếm số — là Mĩm tập cho ông cách luyện giọng, đọc cho rõ khi ghi âm “Radio Ông nội”. Hồi xuân — là ông tập bỏ thuốc, đi bộ, đếm calo để sống lâu mà bế cháu.
Tất cả xảy ra trong hai tháng, đều vào Thứ Sáu — ngày mẹ tôi mất năm xưa. Bố nói: “Mỗi Thứ Sáu bố nhớ mẹ nhất. Giờ có cháu, bố muốn đổi nghĩa của ngày ấy.”
Tối ấy, “Radio Ông nội” ghi âm thêm một tập — tập đầu tiên có tiếng tôi: “Chào con, bố là bố của Mĩm đây… à không, bố là bố của mẹ con…” Tất cả chúng tôi cười, đèn vàng rót xuống cái nôi mới chỉ có khung, những đường gỗ thông trắng vẫn thơm mùi rừng.
Từ hôm biết chuyện, Thứ Sáu thành một ngày có tên. Ban ngày, tôi đi làm mà trong đầu cứ hiện những tấm hình siêu âm đen trắng Mĩm kẹp trong cuốn sổ bìa xanh. Chiều, tôi chạy về sớm, mua một bó cúc đặt lên bàn thờ mẹ. Tối, ba người chúng tôi đóng cửa phòng bố. Mĩm mở ứng dụng, bố đeo tai nghe (thứ tai nghe tôi tặng ông lúc dạy ông nghe nhạc trên điện thoại), tôi ngồi giữa, làm tay chân: cầm đèn pin, lau đầu dò, chỉnh lại cái đệm mút cho ngay ngắn. Tiếng tim vẫn gõ như mưa rào. Lần thứ tư, bố bảo: “Nó giống mẹ mày.” Mĩm cười, “Con mới chưa có mũi mà bố.” Bố gật gù: “Âm của tim mà, nghe đã giống.”
Mỗi tuần, “Radio Ông nội” có một đề mục. Tuần 13: “Ông kể con nghe ngày bố mẹ con cưới.” Tuần 14: “Ông chỉ con cách gấp con hạc giấy.” Tuần 15: “Ông hứa bỏ thuốc.” Tuần 16: “Ông đọc một bài thơ.” Bài thơ là một đoạn ca dao bố thường đọc cho tôi ngày bé, khi mẹ bận bán hàng: “Ầu ơ… ví dầu cầu ván đóng đinh…” Lúc ông đọc đến chữ “đưa”, giọng run. Tôi nắm tay ông chặt hơn.
Ngoài Radio, bố còn bí mật học vài thứ: thay tã cho búp bê bằng khăn xô, pha sữa bằng nước ấm 40 độ, đưa cái nôi ánh sáng quay vào vách để khỏi rọi thẳng vào mắt đứa nhỏ. Mùi cồn trong phòng quen dần, như mùi mưa trước khi nắng lên.
Nhưng có một đêm, mọi việc sụp như cái nôi bị gãy ốc.
Tuần 17, Mĩm nôn ói cả chiều, mặt tái. Tối, cô đòi hoãn Radio. Bố vẫn đòi ghi, bảo: “Nhỡ tuần sau… bố đi công chuyện… không có giờ.” Tôi bực, nói gằn: “Bố coi chuyện này là gì vậy? Vợ con mệt.” Bố lặng đi, đặt cái tai nghe xuống: “Xin lỗi. Bố chỉ sợ…” Ông nuốt chữ. Môi trắng bệch. Mĩm kéo tay tôi: “Anh đừng nói vậy.” Tôi bực cả vợ, bực cả bố, bực cả cái máy doppler đang nằm trơ trên bàn. Tôi đóng sầm cửa, ra ngoài sân, đứng dưới mưa.
Đến mười giờ, tôi trở vào. Đèn trong phòng bố vẫn sáng mờ. Tiếng ông thì thầm qua cánh cửa: “Nếu tuần sau ông không ở nhà, con nhớ nghe lại những tập cũ nhé. Ông không đi xa đâu…” Tôi đứng chết lặng. Không đi xa? Đi đâu? Tôi đẩy cửa: bố đang xếp vài thứ vào túi vải: mấy kết quả xét nghiệm, hai vỉ thuốc, một quyển sổ bọc nilon. Mĩm ngồi đầu giường, mắt đỏ.
“Bố đi đâu?” — tôi hỏi.
Bố nhìn thẳng vào tôi, chậm: “Bố… mai lên bệnh viện. Bác sĩ hẹn điều trị cái van tim. Bố sợ con lo, nên… nhờ Mĩm giữ giúp. Thứ Sáu nào bố cũng muốn ghi xong… nhỡ có chuyện, cháu còn nghe tiếng ông.”
Cả người tôi rỗng như ai rút mất xương. Cái ghen mù mờ hóa ra bằng một nắm tro, tôi ôm cha — người đàn ông vẫn đứng giữa sân sau bữa cơm mỗi tối, đánh răng lâu đến mức nước chảy đầy miệng bát men — và khóc như trẻ con.
“Sao bố không nói?”
“Nói thì mấy đứa lo. Bố chỉ muốn ở trong nhà này như một người khỏe thêm vài tuần nữa. Mai Mĩm đi cùng bố, làm nhập viện, mày đi làm đi. Chiều vào với bố cũng được.”
Mĩm gật đầu. Tôi gật theo. Tiếng mưa đã tạnh. Trong lòng tôi còn một cơn mưa khác, dài hơn và chậm hơn.
Bố nằm viện mười ngày. Ca can thiệp thuận lợi, nhưng ông mệt. Mỗi Thứ Sáu, Mĩm mang điện thoại vào phòng bệnh. Bố cười, che cái ống truyền bằng tấm chăn, vẫy tay với ống kính như một phát thanh viên: “Chào con… tuần này ông đọc cho con bài đồng dao…” Y tá đi ngang, nhìn chúng tôi, mỉm cười. Có những thứ người ta không cần biết, nhưng họ đủ hiểu để đi cho nhẹ chân.
Về nhà, tôi đóng nốt cái nôi. Mù mịt như người chưa từng cầm búa, tôi đóng lệch một cái ốc, bố gọi video, bảo: “Nới bên phải ra một chút, không là lúc ru nó cót két.” Tôi cười qua màn hình: “Bố biết hết.” Ông nháy mắt: “Biết đến đâu hay đến đó. Cách để học những thứ muốn biết là thứ Sáu nào cũng gọi Mĩm vào phòng.”
Chúng tôi cười. Tiếng cười làm vỡ đi một mảng sợ đọng ở góc phòng.
Bố về đúng tuần thai 22. Cái nôi đặt sát vách, một dãy sách tôi xếp mới: “Nuôi con không phải là cuộc chiến”, “Bách khoa thai giáo”, “Chuyện trò với con trước khi chào đời”. Mĩm đi nhẹ, đặt bàn tay lên bụng, nghe bố “phát” chương trình Radio tuần ấy: “Ông kể con nghe đường về của mẹ con ngày mưa…” Bố đọc chậm và tròn; bệnh viện đã tháo cái gì ít cần thiết trong tim ông đi, đặt vào đó một cái nút kim loại nhỏ, để nhịp đập đều trở lại. Nhưng tôi biết: ông trẻ lại không phải vì một chiếc van, mà vì một tiếng tim khác đang đập cạnh nhà.
Đến tuần 28, Mĩm nghỉ làm ở cửa hàng, ở nhà nhiều hơn. Bố làm một việc tôi không ngờ: ông lên mạng học phụ bếp, nấu vài món cho bà bầu: cháo kê, canh bí đỏ với hạt thì là, ổi chín chấm muối tôm. Mùi bếp thơm trở lại nhà tôi sau mấy năm, đi qua sân, chui vào mấy chậu trầu bà.
Một tối, bố gọi tôi ra hiên, đưa một phong bì:
“Tiền của mẹ để lại bố giữ, bố định chia lúc mày cưới, nhưng ngại. Giờ mày dùng mà sửa cái phòng nhỏ kia thành phòng em bé. Đừng tiếc. Đồ đẹp để xài, đừng để trưng.”
Tôi bật cười: “Bố nói chuyện như quảng cáo nội thất.” Bố cười theo: “Quảng cáo thì nói quá, bố thì nói vừa.”
Một tháng trước ngày sinh dự kiến, Radio Ông nội vỡ sóng vì một cơn mưa lớn: Mĩm đau bụng, dấu hiệu chuyển dạ. Bệnh viện đêm ấy như một bến tàu, đèn trắng chạy trên trần, tiếng bánh cáng kêu. Bố không cho tôi đi vào khu sản (quy định), ông ngồi ngoài, hai tay đan vào nhau. Mấy giờ sau, y tá đẩy ra một chiếc xe nhỏ. Trên đó là một đứa bé màu hồng, mắt nhắm, miệng mở “A” như hát. Tôi đứng nhìn, không biết khóc hay cười. Bố đứng sau, đặt bàn tay lên vai tôi, nói như đã chuẩn bị câu ấy suốt đời:
“Chào con, cậu đàn ông thứ ba của nhà này.”
Đêm đó, Radio Ông nội có một tập đặc biệt, ghi bằng âm thanh tạp và tiếng ai kêu “ơi ơi”: tiếng bé khóc lần đầu. Bố nâng điện thoại, đặt cách nôi một gang, thì thào: “Con đã tự phát sóng rồi đấy.”
Có con nhỏ, ngôi nhà đổi lịch. Thứ Sáu không còn là ngày chờ đợi duy nhất — ngày nào cũng đồng hồ báo thức ba lần, tiếng khóc hai lần, giấc ngủ bảy mảnh. Bố đổi vị trí từ ghế mây sang bên nôi, tay lúc nào cũng chuẩn ở thế “vỗ bông”: đập nhẹ mông đều nhịp. Mĩm gầy hẳn, mắt thâm, nhưng cười nhiều. Tôi học cách pha sữa bằng một tay, tay kia vẫn dỗ con. Radio đổi kênh: bố không ghi âm nữa, ông đọc trực tiếp. Có lúc, chỉ là một câu: “Nín đi con, ông đây.” Con dừng khóc. Mọi thứ đơn giản đến phi lý.
Rồi một đêm, bất ngờ, cú twist thứ hai đợi chúng tôi ở một góc nhà không ai để ý: bố không dậy nữa. Ông chỉ ngủ thêm năm phút, mười phút, mười lăm. Mặt ông trắng, môi hơi tím. Tim tôi rơi ra khỏi ngực. Mĩm nhấc điện thoại, gọi cấp cứu. Tôi ép tim, đếm “một, hai, ba…” như bố từng đếm. Xe đến. Bệnh viện đón. Cửa cấp cứu đóng lại.
Hai tiếng sau, bác sĩ bước ra: “Ông tỉnh rồi. Nhưng mệt. Gia đình vào một người thăm.” Mĩm đi. Tôi ở ngoài, ôm con. Nó khóc một hơi rồi ngủ. Tôi thắp một nén nhang ở bàn thờ phòng chờ, trong cái chén nhỏ người ta để sẵn cạnh ảnh một ông già nào đó. Khói nhang lên thẳng và mảnh.
Bố về sau một tuần. Bác sĩ nói “Ổn, nhưng đừng gắng”. Ông trở về ghế mây, mỏng đi một vòng, ánh mắt dày hơn một lớp. Đêm đó, ông gọi tôi và Mĩm vào phòng. Trên bàn, xếp ngay ngắn một chồng sổ: “Radio Ông nội – Bản in lời”, mỗi tuần một tập, viết tay, chữ ông đều như cũ, đôi chỗ rung như sóng.
“Bố không chắc lúc nào đi được đến cùng với con.” — Bố nói, giọng nhẹ. “Có những Thứ Sáu mất tín hiệu. Nên bố in lại lời. Để sau này mày đọc cho con mày, lúc mày thở không kịp.”
Tôi nhìn chồng sổ, đỏ mắt. Tôi nghĩ về hai tháng đầu kết hôn, những Thứ Sáu đã trôi qua như kẹo cao su dính dưới gầm bàn, bị tôi đá, bực bội mà không bỏ ra. Nếu tối ấy tôi không mở cửa, không thấy chiếc doppler, tiếng tim, cái nôi, micro… có lẽ tôi đã già đi một kiếp, hoài nghi như cỏ héo. May thay, tôi đã làm người xấu đúng một phút để kịp trở lại thành người tốt.
Một năm sau, con tôi biết đi. Nó bấu vào đùi ông, bước những bước đầu đời như người đi trên cao độ khác, cười đến mắt biến thành vầng trăng. Bố đỡ nó, tay không run nữa, mắt đầy nước — không phải vì yếu, mà vì nước ấy tự biết đường chảy ra khi đến mùa.
Tủ sách “Radio Ông nội” đầy thêm ba quyển. Mỗi cuối tuần, tôi chọn một bài, đọc cho con nghe. Có bài kể chuyện con đi gặt nắng bằng cái rổ thủng; có bài chỉ con đếm sao; có bài chỉ còn một câu: “Ông ở đây.”
Đó là cú twist cuối mà tôi không ngờ: Tất cả những Thứ Sáu, hóa ra chúng không chỉ là tập tin ghi âm cho cháu — chúng còn là bản vá cho nhịp tim của tôi. Mỗi khi tôi lạc, tôi mở Radio ra. Giọng bố từ những đêm đã qua, hồi âm lại, đỡ tôi qua một nấc bực bội, dằn vặt, ghen tuông nào đó mà hôn nhân thỉnh thoảng ném vào ngực người ta.
Bây giờ, mỗi tối, tôi đặt con vào nôi, bật một tập Radio. Tiếng bố đều: “Ầu ơ… ví dầu cầu ván đóng đinh…” Con nằm im, mắt nhắm lại như cửa nhẹ đóng. Ở phòng bên, Mĩm gập quần áo, cười bé. Ở hiên, bố ngồi, đếm những bước chân ngắn xíu trong đầu, đợi Thứ Sáu khác.
Và tôi, mỗi tuần, đều cảm ơn một cánh cửa — cánh cửa tôi từng định khóa từ trong tim. Tôi không khép nó nữa. Tôi để nó hé, để tiếng tim của ai đó đi qua không đụng vào cạnh bức tường nào.
Nếu ai hỏi tôi về điều kinh hoàng tôi đã nhìn thấy trong phòng bố tối hôm ấy, tôi sẽ kể:
Kinh hoàng nhất không phải là điều xấu, mà là khoảng khắc nhận ra mình đã suýt đặt tên sai cho những thứ mình yêu. Còn bất ngờ nhất? Là một tiếng tim nhỏ xíu, gõ vào đêm, làm đổ một bức tường trong tôi, và dẫn ánh sáng vào bằng con đường chẳng ai nghĩ tới: Thứ Sáu của bố.
